Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
198,930
|
293,832
|
198,628
|
226,231
|
133,812
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
198,930
|
293,832
|
198,628
|
226,231
|
133,812
|
Giá vốn hàng bán
|
176,547
|
278,536
|
173,430
|
211,427
|
132,108
|
Lợi nhuận gộp
|
22,383
|
15,296
|
25,197
|
14,803
|
1,705
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,221
|
699
|
231
|
2,108
|
11,698
|
Chi phí tài chính
|
13,577
|
1,346
|
4,816
|
1,089
|
4,447
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,536
|
1,344
|
1,355
|
1,089
|
1,222
|
Chi phí bán hàng
|
1,987
|
601
|
6,513
|
4,276
|
2,661
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,950
|
3,536
|
4,382
|
4,671
|
5,935
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,090
|
10,512
|
9,718
|
6,875
|
360
|
Thu nhập khác
|
427
|
1,202
|
5,337
|
0
|
102
|
Chi phí khác
|
187
|
4,089
|
4,192
|
337
|
169
|
Lợi nhuận khác
|
240
|
-2,887
|
1,145
|
-337
|
-67
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,331
|
7,625
|
10,863
|
6,538
|
292
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,702
|
1,525
|
2,312
|
1,770
|
94
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,702
|
1,525
|
2,312
|
1,770
|
94
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,629
|
6,100
|
8,551
|
4,768
|
198
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,629
|
6,100
|
8,551
|
4,768
|
198
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|