単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198,930 293,832 198,628 226,231 133,812
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 198,930 293,832 198,628 226,231 133,812
Giá vốn hàng bán 176,547 278,536 173,430 211,427 132,108
Lợi nhuận gộp 22,383 15,296 25,197 14,803 1,705
Doanh thu hoạt động tài chính 10,221 699 231 2,108 11,698
Chi phí tài chính 13,577 1,346 4,816 1,089 4,447
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,536 1,344 1,355 1,089 1,222
Chi phí bán hàng 1,987 601 6,513 4,276 2,661
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,950 3,536 4,382 4,671 5,935
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,090 10,512 9,718 6,875 360
Thu nhập khác 427 1,202 5,337 0 102
Chi phí khác 187 4,089 4,192 337 169
Lợi nhuận khác 240 -2,887 1,145 -337 -67
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,331 7,625 10,863 6,538 292
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,702 1,525 2,312 1,770 94
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,702 1,525 2,312 1,770 94
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,629 6,100 8,551 4,768 198
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,629 6,100 8,551 4,768 198
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)