単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 226,231 133,812 227,376 613,089 77,448
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 226,231 133,812 227,376 613,089 77,448
Giá vốn hàng bán 211,427 132,108 209,663 565,799 67,174
Lợi nhuận gộp 14,803 1,705 17,713 47,290 10,274
Doanh thu hoạt động tài chính 2,108 11,698 321 6,387 3,434
Chi phí tài chính 1,089 4,447 1,138 4,226 1,960
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,089 1,222 1,138 1,618 1,704
Chi phí bán hàng 4,276 2,661 2,041 15,940 1,065
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,671 5,935 10,522 15,050 11,669
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,875 360 4,333 18,460 -986
Thu nhập khác 0 102 15 6,475 3,022
Chi phí khác 337 169 1,219 7,781 565
Lợi nhuận khác -337 -67 -1,205 -1,306 2,457
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,538 292 3,128 17,153 1,471
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,770 94 626 3,681 50
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,770 94 626 3,681 50
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,768 198 2,503 13,473 1,422
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -312 428
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,768 198 2,503 13,785 994
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)