I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.536
|
18.042
|
48.786
|
21.215
|
45
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27.399
|
17.428
|
22.297
|
38.265
|
1.601
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.001
|
16.728
|
15.164
|
14.103
|
8.852
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-2.170
|
1.943
|
-4.128
|
-6.102
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
90
|
-786
|
-653
|
17.837
|
-2.372
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.308
|
3.656
|
5.843
|
10.453
|
1.222
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.935
|
35.470
|
71.082
|
59.480
|
1.646
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.054
|
-73.552
|
-658.445
|
26.810
|
-42.016
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
52.210
|
-44.734
|
-16.109
|
24.166
|
-50.117
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-106.487
|
64.579
|
566.696
|
-685.999
|
101.924
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
88
|
29
|
17
|
688
|
-21.443
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.225
|
-3.732
|
-1.165
|
-10.453
|
-1.274
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-148
|
-2.028
|
-3.919
|
-10.779
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21.572
|
-23.969
|
-41.841
|
-596.088
|
-11.279
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38.751
|
-57.192
|
-14.556
|
-3.715
|
-2.322
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
47.954
|
15.758
|
12.488
|
1.612
|
53.159
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-814
|
-51.221
|
0
|
-100.710
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.570
|
0
|
|
599.556
|
108.277
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
581
|
786
|
653
|
28.289
|
2.372
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
36.353
|
-41.463
|
-52.636
|
625.743
|
60.776
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
23.000
|
82.000
|
55.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
260.482
|
82.479
|
200.097
|
212.248
|
183.678
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-322.689
|
-90.768
|
-130.428
|
-217.693
|
-183.638
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-18.981
|
-12.701
|
-3.265
|
-16.153
|
-3.265
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
-12.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58.188
|
61.011
|
121.404
|
-21.598
|
-15.225
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43.407
|
-4.420
|
26.927
|
8.057
|
34.271
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59.578
|
16.171
|
11.751
|
39.010
|
47.096
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.171
|
11.751
|
38.678
|
47.067
|
81.337
|