1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
220.050
|
248.922
|
371.281
|
168.221
|
166.279
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
220.050
|
248.922
|
371.281
|
168.221
|
166.279
|
4. Giá vốn hàng bán
|
340.553
|
309.423
|
437.476
|
301.219
|
275.009
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-120.503
|
-60.501
|
-66.194
|
-132.999
|
-108.730
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.480
|
40.212
|
1.504
|
743
|
971
|
7. Chi phí tài chính
|
79.987
|
68.507
|
153.697
|
147.494
|
193.165
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
72.670
|
68.330
|
69.785
|
76.793
|
74.562
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.142
|
14.526
|
26.191
|
13.869
|
11.737
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-216.152
|
-103.323
|
-244.579
|
-293.619
|
-312.661
|
12. Thu nhập khác
|
55.325
|
992
|
4.868
|
2.452
|
56.980
|
13. Chi phí khác
|
75.289
|
1.304
|
3.259
|
579
|
33.505
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-19.964
|
-312
|
1.609
|
1.874
|
23.475
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-236.116
|
-103.635
|
-242.970
|
-291.745
|
-289.186
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-236.116
|
-103.635
|
-242.970
|
-291.745
|
-289.186
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-236.116
|
-103.635
|
-242.970
|
-291.745
|
-289.186
|