1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,658
|
36,858
|
31,427
|
29,888
|
35,789
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35,658
|
36,858
|
31,427
|
29,888
|
35,789
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25,487
|
27,051
|
25,813
|
23,862
|
27,814
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10,171
|
9,807
|
5,615
|
6,026
|
7,975
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
8
|
10
|
6
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
314
|
437
|
392
|
452
|
365
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
314
|
437
|
392
|
452
|
365
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
841
|
959
|
1,528
|
824
|
1,297
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,411
|
2,515
|
2,081
|
1,789
|
1,734
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6,614
|
5,904
|
1,623
|
2,967
|
4,585
|
12. Thu nhập khác
|
34
|
76
|
189
|
19
|
34
|
13. Chi phí khác
|
1
|
32
|
6
|
24
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
33
|
44
|
183
|
-5
|
29
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,647
|
5,947
|
1,806
|
2,961
|
4,615
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,332
|
1,196
|
365
|
649
|
927
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,332
|
1,196
|
365
|
649
|
927
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,314
|
4,752
|
1,442
|
2,312
|
3,687
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,314
|
4,752
|
1,442
|
2,312
|
3,687
|