I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
242,379
|
251,718
|
249,625
|
220,122
|
267,847
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-94,732
|
-43,096
|
-97,775
|
-56,709
|
-82,169
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-41,473
|
-49,806
|
-46,968
|
-84,430
|
-45,301
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7,339
|
-3,129
|
-6,894
|
-3,096
|
-7,069
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,933
|
|
-9,000
|
-2,157
|
-2,900
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,407
|
2,323
|
2,941
|
1,325
|
6,540
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,047
|
-56,423
|
-43,126
|
-43,413
|
-48,709
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
77,261
|
101,587
|
48,804
|
31,640
|
88,239
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,799
|
-74,117
|
-65,487
|
-80,629
|
-53,543
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
67
|
215
|
416
|
99
|
318
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,732
|
-73,902
|
-65,071
|
-80,531
|
-53,225
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,926
|
17,900
|
27,001
|
34,612
|
16,956
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,809
|
-12,125
|
-18,918
|
-11,888
|
-22,440
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-14,436
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,883
|
-8,662
|
8,083
|
22,725
|
-5,483
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
55,646
|
19,023
|
-8,184
|
-26,166
|
29,531
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,500
|
100,147
|
119,170
|
110,904
|
84,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
100,147
|
119,170
|
110,986
|
84,738
|
114,269
|