1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
594.002
|
612.338
|
653.998
|
780.739
|
810.800
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
594.002
|
612.338
|
653.998
|
780.739
|
810.800
|
4. Giá vốn hàng bán
|
471.865
|
483.839
|
513.423
|
623.157
|
649.230
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
122.137
|
128.499
|
140.575
|
157.582
|
161.569
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
120
|
22
|
63
|
315
|
1.187
|
7. Chi phí tài chính
|
24.986
|
25.612
|
28.230
|
27.543
|
20.169
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24.986
|
25.612
|
28.230
|
27.543
|
20.169
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
283
|
228
|
36
|
19
|
67
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48.769
|
50.469
|
56.938
|
64.827
|
74.038
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
48.219
|
52.211
|
55.434
|
65.509
|
68.483
|
12. Thu nhập khác
|
3.646
|
2.334
|
1.442
|
326
|
2.570
|
13. Chi phí khác
|
1.603
|
2.274
|
1.319
|
445
|
1.063
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.043
|
60
|
123
|
-119
|
1.507
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50.263
|
52.271
|
55.557
|
65.390
|
69.990
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.650
|
10.888
|
10.920
|
12.804
|
14.031
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.650
|
10.888
|
10.920
|
12.804
|
14.031
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40.613
|
41.383
|
44.637
|
52.586
|
55.959
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40.613
|
41.383
|
44.637
|
52.586
|
55.959
|