1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
207.445
|
444.037
|
194.245
|
4.629
|
5.149
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
196
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
207.249
|
444.037
|
194.245
|
4.629
|
5.149
|
4. Giá vốn hàng bán
|
40.891
|
34.722
|
40.082
|
163
|
615
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
166.358
|
409.315
|
154.163
|
4.466
|
4.534
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
465
|
20
|
25.607
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
4.903
|
10.358
|
64.123
|
55.215
|
53.345
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.903
|
10.163
|
64.123
|
49.301
|
53.295
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
998
|
1.377
|
572
|
9. Chi phí bán hàng
|
57.629
|
73.363
|
15.090
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57.441
|
84.406
|
68.510
|
-9.916
|
58.226
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
46.850
|
241.207
|
33.044
|
-39.455
|
-106.463
|
12. Thu nhập khác
|
28.104
|
32.642
|
4.377
|
83.316
|
69.000
|
13. Chi phí khác
|
4.756
|
14.593
|
12.716
|
4.158
|
22.002
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
23.347
|
18.049
|
-8.339
|
79.158
|
46.998
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70.197
|
259.256
|
24.705
|
39.703
|
-59.465
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.396
|
64.464
|
15.980
|
18.442
|
3.680
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
2.400
|
9.006
|
6
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.396
|
64.464
|
18.380
|
27.448
|
3.686
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
59.801
|
194.792
|
6.325
|
12.254
|
-63.151
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
74
|
-2.818
|
-289
|
-30
|
-59
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
59.726
|
197.610
|
6.613
|
12.284
|
-63.092
|