Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 207.445 444.037 194.245 4.629 5.149
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 196 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 207.249 444.037 194.245 4.629 5.149
4. Giá vốn hàng bán 40.891 34.722 40.082 163 615
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 166.358 409.315 154.163 4.466 4.534
6. Doanh thu hoạt động tài chính 465 20 25.607 1 0
7. Chi phí tài chính 4.903 10.358 64.123 55.215 53.345
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.903 10.163 64.123 49.301 53.295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 998 1.377 572
9. Chi phí bán hàng 57.629 73.363 15.090 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 57.441 84.406 68.510 -9.916 58.226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 46.850 241.207 33.044 -39.455 -106.463
12. Thu nhập khác 28.104 32.642 4.377 83.316 69.000
13. Chi phí khác 4.756 14.593 12.716 4.158 22.002
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 23.347 18.049 -8.339 79.158 46.998
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 70.197 259.256 24.705 39.703 -59.465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.396 64.464 15.980 18.442 3.680
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 2.400 9.006 6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.396 64.464 18.380 27.448 3.686
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 59.801 194.792 6.325 12.254 -63.151
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 74 -2.818 -289 -30 -59
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 59.726 197.610 6.613 12.284 -63.092