単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,321 1,292 1,305 6,914 4,287
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 6,321 1,292 1,305 6,914 4,287
Giá vốn hàng bán 1,862 159 172 550 471
Lợi nhuận gộp 4,459 1,134 1,134 6,364 3,816
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 25,034 1,251 25,096 5,070 13,496
Trong đó: Chi phí lãi vay 25,034 1,201 25,096 5,070 13,496
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,604 6,996 25,325 3,495 -22,254
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -26,043 -7,308 -48,855 662 12,574
Thu nhập khác 60,000 3,000 0
Chi phí khác 17,369 29 4,450 0 4,391
Lợi nhuận khác 42,631 -29 -1,450 0 -4,391
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 135 -195 432 2,863 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,587 -7,337 -50,305 662 8,183
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,138 -1,422 -3,452 4,014
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 0 0
Chi phí thuế TNDN 12,144 -1,422 -3,452 4,014
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,444 -5,914 -46,853 662 4,169
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -27 0 -30 -2 -2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,471 -5,914 -46,823 664 4,171
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)