単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,648 5,372 6,321 1,292 1,305
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,648 5,372 6,321 1,292 1,305
Giá vốn hàng bán 20 1,486 1,862 159 172
Lợi nhuận gộp 1,628 3,886 4,459 1,134 1,134
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 19,853 1,965 25,034 1,251 25,096
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,742 1,965 25,034 1,201 25,096
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp -71,052 4,680 5,604 6,996 25,325
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 53,892 -2,557 -26,043 -7,308 -48,855
Thu nhập khác 0 6,000 60,000 3,000
Chi phí khác 344 20 17,369 29 4,450
Lợi nhuận khác -344 5,980 42,631 -29 -1,450
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,066 201 135 -195 432
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 53,548 3,423 16,587 -7,337 -50,305
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,589 744 12,138 -1,422 -3,452
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,000 0 6 0
Chi phí thuế TNDN 23,589 744 12,144 -1,422 -3,452
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,958 2,679 4,444 -5,914 -46,853
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -2 -27 0 -30
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 29,959 2,681 4,471 -5,914 -46,823
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)