単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 435,860 426,406 368,279 402,162 422,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 542 678 470 456 387
1. Tiền 542 678 470 456 387
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 420,834 412,267 353,297 389,764 410,800
1. Phải thu khách hàng 4,770 4,088 5,393 12,307 16,594
2. Trả trước cho người bán 57 124 34 45 37
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 405,367 396,992 357,391 407,409 398,691
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,253 -41,831 -62,416 -82,892 -57,416
IV. Tổng hàng tồn kho 13,009 11,947 12,976 10,406 10,003
1. Hàng tồn kho 13,009 11,947 12,976 10,406 10,003
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,476 1,513 1,535 1,536 1,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 23 18 10 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,465 1,491 1,517 1,526 1,649
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,638,488 1,637,943 1,638,031 1,472,850 1,472,524
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,294,669 1,294,669 1,294,669 1,234,669 1,234,669
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,294,669 1,294,669 1,294,669 1,234,669 1,234,669
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67,480 67,190 66,906 66,636 66,369
1. Tài sản cố định hữu hình 8,739 8,502 8,270 8,053 7,838
- Nguyên giá 13,779 13,779 13,779 13,779 13,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,040 -5,277 -5,508 -5,726 -5,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58,740 58,688 58,636 58,583 58,531
- Nguyên giá 59,462 59,462 59,462 59,462 59,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -722 -774 -826 -879 -931
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 66,044 65,991 65,938 65,885 65,832
- Nguyên giá 66,150 66,150 66,150 66,150 66,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -106 -159 -212 -265 -318
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 102,510 102,315 102,747 105,628 105,627
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,510 102,315 102,747 105,628 105,627
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 54 47 40 33 26
1. Chi phí trả trước dài hạn 54 47 40 33 26
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,074,348 2,064,349 2,006,310 1,875,012 1,895,366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 791,461 787,377 776,191 718,376 734,561
I. Nợ ngắn hạn 571,505 566,272 556,509 510,429 526,614
1. Vay và nợ ngắn 342,396 340,211 307,799 245,697 245,697
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,754 4,271 4,075 4,057 5,132
4. Người mua trả tiền trước 2,024 2,014 2,014 2,004 2,004
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102,217 105,666 98,010 94,863 99,152
6. Phải trả người lao động 6,862 4,037 5,668 7,944 6,629
7. Chi phí phải trả 51,053 47,175 73,620 79,540 95,594
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 52,334 55,065 57,500 68,515 64,615
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 219,956 221,105 219,681 207,947 207,947
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 162,879 162,879 162,879 162,879 162,879
4. Vay và nợ dài hạn 46,325 47,473 46,050 45,050 45,050
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12 12 12 18 18
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,282,887 1,276,973 1,230,119 1,156,636 1,160,806
I. Vốn chủ sở hữu 1,282,887 1,276,973 1,230,119 1,156,636 1,160,806
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 925,978 925,978 925,978 925,978 925,978
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,461 29,461 29,461 29,461 29,461
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,527 11,527 11,527 11,527 11,527
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 167,979 162,065 115,242 41,761 45,930
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,864 7,834 7,823 7,809 7,792
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 147,941 147,941 147,911 147,910 147,909
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,074,348 2,064,349 2,006,310 1,875,012 1,895,366