単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 808,011 460,567 435,860 426,406 368,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 898 554 542 678 470
1. Tiền 898 554 542 678 470
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 793,915 447,020 420,834 412,267 353,297
1. Phải thu khách hàng 2,357 7,833 4,770 4,088 5,393
2. Trả trước cho người bán 387 424 57 124 34
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 764,724 412,316 405,367 396,992 357,391
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,447 -26,447 -42,253 -41,831 -62,416
IV. Tổng hàng tồn kho 11,572 11,569 13,009 11,947 12,976
1. Hàng tồn kho 11,572 11,569 13,009 11,947 12,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,627 1,423 1,476 1,513 1,535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59 17 11 23 18
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,568 1,407 1,465 1,491 1,517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,275,194 1,578,698 1,638,488 1,637,943 1,638,031
I. Các khoản phải thu dài hạn 930,908 1,234,669 1,294,669 1,294,669 1,294,669
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 930,908 1,234,669 1,294,669 1,294,669 1,294,669
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 68,092 133,883 67,480 67,190 66,906
1. Tài sản cố định hữu hình 9,247 14,235 8,739 8,502 8,270
- Nguyên giá 13,779 19,074 13,779 13,779 13,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,532 -4,839 -5,040 -5,277 -5,508
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58,845 119,648 58,740 58,688 58,636
- Nguyên giá 59,462 120,317 59,462 59,462 59,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -617 -669 -722 -774 -826
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 66,150 0 66,044 65,991 65,938
- Nguyên giá 66,150 0 66,150 66,150 66,150
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -106 -159 -212
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 102,175 102,376 102,510 102,315 102,747
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,175 102,376 102,510 102,315 102,747
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 138 39 54 47 40
1. Chi phí trả trước dài hạn 138 39 54 47 40
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,083,205 2,039,264 2,074,348 2,064,349 2,006,310
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 788,946 743,315 791,461 787,377 776,191
I. Nợ ngắn hạn 566,924 521,292 571,505 566,272 556,509
1. Vay và nợ ngắn 351,022 341,183 342,396 340,211 307,799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,706 6,348 6,754 4,271 4,075
4. Người mua trả tiền trước 2,442 2,104 2,024 2,014 2,014
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 108,774 94,423 102,217 105,666 98,010
6. Phải trả người lao động 10,757 5,233 6,862 4,037 5,668
7. Chi phí phải trả 27,867 13,561 51,053 47,175 73,620
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 52,069 50,536 52,334 55,065 57,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 222,023 222,023 219,956 221,105 219,681
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 162,803 162,803 162,879 162,879 162,879
4. Vay và nợ dài hạn 48,473 48,473 46,325 47,473 46,050
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6 6 12 12 12
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,294,259 1,295,950 1,282,887 1,276,973 1,230,119
I. Vốn chủ sở hữu 1,294,259 1,295,950 1,282,887 1,276,973 1,230,119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 925,978 925,978 925,978 925,978 925,978
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,461 29,461 29,461 29,461 29,461
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,211 11,527 11,527 11,527 11,527
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,639 181,015 167,979 162,065 115,242
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,287 7,904 7,864 7,834 7,823
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 147,970 147,969 147,941 147,941 147,911
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,083,205 2,039,264 2,074,348 2,064,349 2,006,310