TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
808,011
|
460,567
|
435,860
|
426,406
|
368,279
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
898
|
554
|
542
|
678
|
470
|
1. Tiền
|
898
|
554
|
542
|
678
|
470
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
793,915
|
447,020
|
420,834
|
412,267
|
353,297
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,357
|
7,833
|
4,770
|
4,088
|
5,393
|
2. Trả trước cho người bán
|
387
|
424
|
57
|
124
|
34
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
764,724
|
412,316
|
405,367
|
396,992
|
357,391
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,447
|
-26,447
|
-42,253
|
-41,831
|
-62,416
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,572
|
11,569
|
13,009
|
11,947
|
12,976
|
1. Hàng tồn kho
|
11,572
|
11,569
|
13,009
|
11,947
|
12,976
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,627
|
1,423
|
1,476
|
1,513
|
1,535
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59
|
17
|
11
|
23
|
18
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,568
|
1,407
|
1,465
|
1,491
|
1,517
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,275,194
|
1,578,698
|
1,638,488
|
1,637,943
|
1,638,031
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
930,908
|
1,234,669
|
1,294,669
|
1,294,669
|
1,294,669
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
930,908
|
1,234,669
|
1,294,669
|
1,294,669
|
1,294,669
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
68,092
|
133,883
|
67,480
|
67,190
|
66,906
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,247
|
14,235
|
8,739
|
8,502
|
8,270
|
- Nguyên giá
|
13,779
|
19,074
|
13,779
|
13,779
|
13,779
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,532
|
-4,839
|
-5,040
|
-5,277
|
-5,508
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58,845
|
119,648
|
58,740
|
58,688
|
58,636
|
- Nguyên giá
|
59,462
|
120,317
|
59,462
|
59,462
|
59,462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-617
|
-669
|
-722
|
-774
|
-826
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
66,150
|
0
|
66,044
|
65,991
|
65,938
|
- Nguyên giá
|
66,150
|
0
|
66,150
|
66,150
|
66,150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-106
|
-159
|
-212
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
102,175
|
102,376
|
102,510
|
102,315
|
102,747
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
102,175
|
102,376
|
102,510
|
102,315
|
102,747
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
138
|
39
|
54
|
47
|
40
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
138
|
39
|
54
|
47
|
40
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,083,205
|
2,039,264
|
2,074,348
|
2,064,349
|
2,006,310
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
788,946
|
743,315
|
791,461
|
787,377
|
776,191
|
I. Nợ ngắn hạn
|
566,924
|
521,292
|
571,505
|
566,272
|
556,509
|
1. Vay và nợ ngắn
|
351,022
|
341,183
|
342,396
|
340,211
|
307,799
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,706
|
6,348
|
6,754
|
4,271
|
4,075
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,442
|
2,104
|
2,024
|
2,014
|
2,014
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
108,774
|
94,423
|
102,217
|
105,666
|
98,010
|
6. Phải trả người lao động
|
10,757
|
5,233
|
6,862
|
4,037
|
5,668
|
7. Chi phí phải trả
|
27,867
|
13,561
|
51,053
|
47,175
|
73,620
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
52,069
|
50,536
|
52,334
|
55,065
|
57,500
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
222,023
|
222,023
|
219,956
|
221,105
|
219,681
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
162,803
|
162,803
|
162,879
|
162,879
|
162,879
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
48,473
|
48,473
|
46,325
|
47,473
|
46,050
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6
|
6
|
12
|
12
|
12
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,294,259
|
1,295,950
|
1,282,887
|
1,276,973
|
1,230,119
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,294,259
|
1,295,950
|
1,282,887
|
1,276,973
|
1,230,119
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
925,978
|
925,978
|
925,978
|
925,978
|
925,978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,461
|
29,461
|
29,461
|
29,461
|
29,461
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,211
|
11,527
|
11,527
|
11,527
|
11,527
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
179,639
|
181,015
|
167,979
|
162,065
|
115,242
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,287
|
7,904
|
7,864
|
7,834
|
7,823
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
147,970
|
147,969
|
147,941
|
147,941
|
147,911
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,083,205
|
2,039,264
|
2,074,348
|
2,064,349
|
2,006,310
|