Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 281.431 366.118 185.000 325.982 299.267
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 64 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 281.431 366.054 185.000 325.982 299.267
4. Giá vốn hàng bán 268.907 351.533 172.885 313.967 289.138
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.525 14.521 12.115 12.015 10.130
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25 370 57 288 260
7. Chi phí tài chính 7.532 7.450 7.089 8.183 8.049
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.532 7.268 7.058 7.955 8.049
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.618 1.780 1.348 1.451 1.069
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.919 4.259 3.244 1.805 3.253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 481 1.403 490 864 -1.982
12. Thu nhập khác 138 34 350 62 2.474
13. Chi phí khác 100 802 34 16 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 38 -768 316 46 2.474
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 518 635 806 910 492
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 124 310 168 185 99
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 124 310 168 185 99
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 395 325 638 725 393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 395 325 638 725 393