1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
328.987
|
136.264
|
229.244
|
281.431
|
366.118
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
64
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
328.987
|
136.264
|
229.244
|
281.431
|
366.054
|
4. Giá vốn hàng bán
|
307.887
|
122.610
|
223.157
|
268.907
|
351.533
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.100
|
13.654
|
6.088
|
12.525
|
14.521
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
120
|
2
|
172
|
25
|
370
|
7. Chi phí tài chính
|
10.237
|
10.038
|
8.998
|
7.532
|
7.450
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.210
|
10.038
|
8.937
|
7.532
|
7.268
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.497
|
1.134
|
1.354
|
1.618
|
1.780
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.637
|
2.086
|
-4.573
|
2.919
|
4.259
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
849
|
399
|
481
|
481
|
1.403
|
12. Thu nhập khác
|
-172
|
78
|
830
|
138
|
34
|
13. Chi phí khác
|
86
|
35
|
241
|
100
|
802
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-258
|
43
|
590
|
38
|
-768
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
591
|
442
|
1.071
|
518
|
635
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
136
|
95
|
262
|
124
|
310
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
136
|
95
|
262
|
124
|
310
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
455
|
346
|
809
|
395
|
325
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
455
|
346
|
809
|
395
|
325
|