Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 229.244 281.431 366.118 185.000 325.982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 64
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 229.244 281.431 366.054 185.000 325.982
4. Giá vốn hàng bán 223.157 268.907 351.533 172.885 313.967
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.088 12.525 14.521 12.115 12.015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 172 25 370 57 288
7. Chi phí tài chính 8.998 7.532 7.450 7.089 8.183
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.937 7.532 7.268 7.058 7.955
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.354 1.618 1.780 1.348 1.451
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -4.573 2.919 4.259 3.244 1.805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 481 481 1.403 490 864
12. Thu nhập khác 830 138 34 350 62
13. Chi phí khác 241 100 802 34 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 590 38 -768 316 46
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.071 518 635 806 910
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 262 124 310 168 185
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 262 124 310 168 185
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 809 395 325 638 725
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 809 395 325 638 725