1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
229.244
|
281.431
|
366.118
|
185.000
|
325.982
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
64
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
229.244
|
281.431
|
366.054
|
185.000
|
325.982
|
4. Giá vốn hàng bán
|
223.157
|
268.907
|
351.533
|
172.885
|
313.967
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.088
|
12.525
|
14.521
|
12.115
|
12.015
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
172
|
25
|
370
|
57
|
288
|
7. Chi phí tài chính
|
8.998
|
7.532
|
7.450
|
7.089
|
8.183
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.937
|
7.532
|
7.268
|
7.058
|
7.955
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.354
|
1.618
|
1.780
|
1.348
|
1.451
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-4.573
|
2.919
|
4.259
|
3.244
|
1.805
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
481
|
481
|
1.403
|
490
|
864
|
12. Thu nhập khác
|
830
|
138
|
34
|
350
|
62
|
13. Chi phí khác
|
241
|
100
|
802
|
34
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
590
|
38
|
-768
|
316
|
46
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.071
|
518
|
635
|
806
|
910
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
262
|
124
|
310
|
168
|
185
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
262
|
124
|
310
|
168
|
185
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
809
|
395
|
325
|
638
|
725
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
809
|
395
|
325
|
638
|
725
|