単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 328,987 136,264 229,244 281,431 366,118
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 64
Doanh thu thuần 328,987 136,264 229,244 281,431 366,054
Giá vốn hàng bán 307,887 122,610 223,157 268,907 351,533
Lợi nhuận gộp 21,100 13,654 6,088 12,525 14,521
Doanh thu hoạt động tài chính 120 2 172 25 370
Chi phí tài chính 10,237 10,038 8,998 7,532 7,450
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,210 10,038 8,937 7,532 7,268
Chi phí bán hàng 1,497 1,134 1,354 1,618 1,780
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,637 2,086 -4,573 2,919 4,259
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 849 399 481 481 1,403
Thu nhập khác -172 78 830 138 34
Chi phí khác 86 35 241 100 802
Lợi nhuận khác -258 43 590 38 -768
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 591 442 1,071 518 635
Chi phí thuế TNDN hiện hành 136 95 262 124 310
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 136 95 262 124 310
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 455 346 809 395 325
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 455 346 809 395 325
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)