TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
697,299
|
720,398
|
780,305
|
732,548
|
740,541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,044
|
2,943
|
7,458
|
3,841
|
4,185
|
1. Tiền
|
3,044
|
2,943
|
7,458
|
3,841
|
4,185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57,618
|
100,445
|
177,968
|
119,424
|
137,173
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,458
|
94,162
|
172,612
|
113,480
|
107,057
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,660
|
8,610
|
7,810
|
8,333
|
8,614
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,510
|
14,806
|
14,465
|
14,530
|
36,502
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,010
|
-17,133
|
-16,920
|
-16,920
|
-15,000
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
621,680
|
603,556
|
582,600
|
597,422
|
588,554
|
1. Hàng tồn kho
|
621,680
|
603,556
|
582,600
|
597,422
|
588,554
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,958
|
13,453
|
12,279
|
11,862
|
10,629
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,743
|
13,453
|
12,279
|
10,882
|
9,946
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
214
|
0
|
0
|
980
|
683
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
140,128
|
135,916
|
132,661
|
129,344
|
126,409
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33
|
33
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33
|
33
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125,311
|
122,203
|
118,950
|
115,323
|
114,561
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
124,482
|
121,413
|
118,950
|
115,323
|
114,561
|
- Nguyên giá
|
338,910
|
339,418
|
341,339
|
341,339
|
344,246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-214,427
|
-218,005
|
-222,388
|
-226,016
|
-229,685
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
828
|
790
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,550
|
1,550
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-722
|
-761
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,949
|
13,352
|
12,680
|
12,015
|
11,520
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,949
|
13,352
|
12,680
|
12,015
|
11,520
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
837,427
|
856,313
|
912,965
|
861,892
|
866,950
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
600,019
|
618,524
|
674,851
|
623,139
|
627,449
|
I. Nợ ngắn hạn
|
593,714
|
611,976
|
668,628
|
617,011
|
622,008
|
1. Vay và nợ ngắn
|
503,982
|
494,121
|
489,650
|
489,219
|
516,881
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
65,717
|
107,552
|
159,116
|
106,351
|
88,403
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,137
|
4,058
|
12,347
|
14,157
|
12,142
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,025
|
668
|
1,797
|
910
|
507
|
6. Phải trả người lao động
|
2,143
|
2,245
|
2,132
|
1,808
|
964
|
7. Chi phí phải trả
|
819
|
670
|
612
|
1,287
|
576
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,240
|
1,013
|
1,329
|
1,635
|
990
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,305
|
6,548
|
6,222
|
6,128
|
5,441
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,894
|
5,093
|
4,769
|
4,696
|
4,696
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,411
|
1,455
|
1,453
|
1,432
|
746
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
237,409
|
237,789
|
238,114
|
238,753
|
239,501
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
237,409
|
237,789
|
238,114
|
238,753
|
239,501
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
206,934
|
206,934
|
206,934
|
206,934
|
206,934
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
980
|
980
|
980
|
980
|
980
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,423
|
27,423
|
27,423
|
27,423
|
27,423
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,071
|
2,452
|
2,777
|
3,415
|
4,164
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,650
|
1,650
|
1,646
|
1,646
|
1,545
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
837,427
|
856,313
|
912,965
|
861,892
|
866,950
|