単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 591 442 1,071 500 635
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,790 13,654 12,545 18,592 10,891
- Khấu hao TSCĐ 3,579 3,616 3,608 3,616 3,622
- Các khoản dự phòng 0 0 7,399 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -1 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 8 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10,210 10,038 8,937 7,569 7,268
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,381 14,096 13,616 19,092 11,526
- Tăng, giảm các khoản phải thu -34,622 23,409 14,632 -49,801 -76,619
- Tăng, giảm hàng tồn kho -29,121 340 16,520 17,247 20,956
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 87,029 -29,261 -24,429 28,844 60,234
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,326 1,518 1,441 1,886 1,846
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -42,476 -10,300 -8,969 -7,747 -7,109
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -871 -200 -847 -563 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 416 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 158 0 0 209
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,780 -398 11,963 8,957 11,044
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,653 0 990 -2,411
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,484 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 -5 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,170 0 985 -2,411
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 321,495 176,185 267,707 231,111 248,704
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -313,415 -174,828 -280,343 -241,038 -253,180
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -55 -55 -55 -55 357
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,024 1,302 -12,692 -9,982 -4,118
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,075 904 -728 -40 4,515
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,794 2,868 3,772 3,044 2,943
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -60 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,868 3,772 3,044 2,943 7,458