I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.058
|
6.120
|
4.322
|
2.536
|
2.666
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.543
|
14.549
|
45.960
|
54.886
|
48.238
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.030
|
13.526
|
13.414
|
14.057
|
14.463
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-14.785
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-360
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-35
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
35
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
37.512
|
15.807
|
32.906
|
40.829
|
33.774
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56.601
|
20.668
|
50.282
|
57.422
|
50.904
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27.082
|
17.472
|
24.950
|
-24.101
|
-80.326
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-34.633
|
-6.784
|
-50.796
|
-66.099
|
55.940
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
43.795
|
4.420
|
3.509
|
62.464
|
35.130
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18.366
|
670
|
5.072
|
1.523
|
6.691
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36.735
|
-17.020
|
-32.159
|
-42.476
|
-34.237
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-436
|
-1.281
|
-871
|
-1.610
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
4.708
|
416
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-2.400
|
-727
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.421
|
18.991
|
1.885
|
-12.449
|
32.491
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-3.072
|
-4.653
|
-2.411
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1.484
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-3.072
|
-3.170
|
-2.411
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
900.156
|
1.107.074
|
1.196.769
|
1.118.335
|
923.707
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-883.272
|
-1.120.817
|
-1.198.337
|
-1.103.570
|
-949.389
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-221
|
-221
|
-221
|
-221
|
192
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.563
|
-13.964
|
-1.789
|
14.544
|
-25.490
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
142
|
5.027
|
-2.976
|
-1.074
|
4.589
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.801
|
1.943
|
6.970
|
3.943
|
2.868
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.943
|
6.970
|
3.994
|
2.868
|
7.458
|