TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
318,273
|
374,476
|
227,798
|
239,384
|
501,883
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,340
|
8,517
|
5,878
|
5,303
|
2,661
|
1. Tiền
|
10,340
|
8,517
|
5,878
|
5,303
|
2,661
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,216
|
152,273
|
82,525
|
79,641
|
147,926
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28,379
|
147,048
|
77,002
|
75,538
|
142,281
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,641
|
2,310
|
1,656
|
1,193
|
2,756
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,196
|
2,915
|
3,867
|
2,910
|
2,889
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
248,839
|
191,640
|
117,434
|
131,383
|
326,617
|
1. Hàng tồn kho
|
248,839
|
191,640
|
117,434
|
131,383
|
326,617
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,878
|
22,046
|
21,961
|
23,056
|
24,679
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,623
|
2,596
|
1,548
|
1,253
|
3,444
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,255
|
19,450
|
20,413
|
19,978
|
20,045
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1,825
|
1,190
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67,699
|
66,040
|
67,762
|
66,079
|
63,237
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46,009
|
44,286
|
42,431
|
41,355
|
38,707
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44,777
|
43,115
|
41,320
|
40,305
|
37,718
|
- Nguyên giá
|
317,688
|
318,925
|
320,105
|
322,051
|
322,439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-272,910
|
-275,810
|
-278,785
|
-281,746
|
-284,721
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,231
|
1,171
|
1,110
|
1,049
|
989
|
- Nguyên giá
|
2,074
|
2,074
|
2,074
|
2,074
|
2,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-843
|
-903
|
-964
|
-1,025
|
-1,085
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,691
|
21,754
|
25,331
|
24,724
|
24,530
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,691
|
21,754
|
25,331
|
24,724
|
24,530
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
385,972
|
440,516
|
295,560
|
305,462
|
565,120
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
205,685
|
254,965
|
107,743
|
113,218
|
382,029
|
I. Nợ ngắn hạn
|
205,685
|
254,965
|
107,743
|
113,218
|
382,029
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
114,546
|
169,240
|
54,291
|
30,680
|
125,876
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26,408
|
12,255
|
11,735
|
46,204
|
140,930
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,014
|
6,648
|
6,642
|
6,642
|
31,699
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,398
|
1,108
|
1,764
|
772
|
2,222
|
6. Phải trả người lao động
|
34,904
|
41,611
|
19,863
|
12,969
|
47,328
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,445
|
6,445
|
2,820
|
4,181
|
6,473
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,766
|
8,547
|
1,588
|
3,456
|
13,565
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,205
|
9,111
|
9,039
|
8,314
|
13,935
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180,287
|
185,552
|
187,817
|
192,244
|
183,091
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180,287
|
185,552
|
187,817
|
192,244
|
183,091
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
112,020
|
112,020
|
112,020
|
112,020
|
112,020
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,352
|
16,352
|
16,352
|
16,352
|
16,352
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,309
|
36,309
|
36,309
|
36,309
|
36,309
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,962
|
3,962
|
3,962
|
3,962
|
3,962
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,646
|
16,910
|
19,175
|
23,602
|
14,449
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
864
|
864
|
864
|
19,175
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10,781
|
16,046
|
18,311
|
4,427
|
14,449
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
385,972
|
440,516
|
295,560
|
305,462
|
565,120
|