単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,329 7,206 6,622 2,958 5,534
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,349 3,244 4,851 4,581 3,657
- Khấu hao TSCĐ 3,415 3,430 3,096 3,036 3,022
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -555 -142 -64 143 225
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -674 -284 -45 55 -111
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 164 240 1,864 1,348 521
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,679 10,450 11,473 7,539 9,191
- Tăng, giảm các khoản phải thu 62,695 16,941 -118,060 68,958 1,205
- Tăng, giảm hàng tồn kho 40,771 -196,457 57,199 74,206 -13,949
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -132,897 24,127 -3,587 -20,478 31,861
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,020 -5,564 2,963 -2,529 902
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -164 -165
- Tiền lãi vay phải trả -420 -1,259 -1,794 -1,452 -541
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,704 -1,358 -735
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -785 -385 105
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -226 -60 -663
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20,103 -152,314 -53,734 124,825 27,377
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,520 -815 -2,782 -5,389 -4,387
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 271 194 2 128 105
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40,000 40,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 42,000 -42,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 403 90 -140 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -846 -2,531 -2,780 -5,401 -4,277
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 50,054 185,590 168,569 92,428 35,606
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -50,054 -71,044 -113,876 -207,376 -59,217
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29 -7,115 -64
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 114,517 54,694 -122,064 -23,676
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20,949 -40,327 -1,820 -2,639 -575
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 71,371 50,667 10,340 8,517 5,878
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 245 0 -2 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 50,667 10,340 8,517 5,878 5,303