I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,329
|
7,206
|
6,622
|
2,958
|
5,534
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,349
|
3,244
|
4,851
|
4,581
|
3,657
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,415
|
3,430
|
3,096
|
3,036
|
3,022
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-555
|
-142
|
-64
|
143
|
225
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-674
|
-284
|
-45
|
55
|
-111
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
164
|
240
|
1,864
|
1,348
|
521
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,679
|
10,450
|
11,473
|
7,539
|
9,191
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
62,695
|
16,941
|
-118,060
|
68,958
|
1,205
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
40,771
|
-196,457
|
57,199
|
74,206
|
-13,949
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-132,897
|
24,127
|
-3,587
|
-20,478
|
31,861
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,020
|
-5,564
|
2,963
|
-2,529
|
902
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-164
|
-165
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-420
|
-1,259
|
-1,794
|
-1,452
|
-541
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-1,704
|
-1,358
|
-735
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-785
|
-385
|
|
|
105
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-226
|
-60
|
-663
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,103
|
-152,314
|
-53,734
|
124,825
|
27,377
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,520
|
-815
|
-2,782
|
-5,389
|
-4,387
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
271
|
194
|
2
|
128
|
105
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,000
|
40,000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
42,000
|
-42,000
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
403
|
90
|
|
-140
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-846
|
-2,531
|
-2,780
|
-5,401
|
-4,277
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50,054
|
185,590
|
168,569
|
92,428
|
35,606
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50,054
|
-71,044
|
-113,876
|
-207,376
|
-59,217
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-29
|
|
-7,115
|
-64
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
114,517
|
54,694
|
-122,064
|
-23,676
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,949
|
-40,327
|
-1,820
|
-2,639
|
-575
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71,371
|
50,667
|
10,340
|
8,517
|
5,878
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
245
|
0
|
-2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50,667
|
10,340
|
8,517
|
5,878
|
5,303
|