単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180,079 279,047 238,086 100,697 304,909
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 180,079 279,047 238,086 100,697 304,909
Giá vốn hàng bán 146,277 236,102 222,850 67,262 238,537
Lợi nhuận gộp 33,802 42,945 15,236 33,435 66,371
Doanh thu hoạt động tài chính 650 145 518 319 365
Chi phí tài chính 240 1,864 2,734 1,725 1,263
Trong đó: Chi phí lãi vay 240 1,864 1,348 521 1,263
Chi phí bán hàng 4,500 8,534 4,174 3,010 8,027
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,700 26,019 6,016 23,590 44,841
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,012 6,672 2,829 5,429 12,605
Thu nhập khác 194 2 128 105
Chi phí khác 53 1
Lợi nhuận khác 194 -50 128 105
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,206 6,622 2,958 5,534 12,605
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,488 1,358 692 1,107 2,583
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,488 1,358 692 1,107 2,583
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,718 5,264 2,265 4,427 10,022
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,718 5,264 2,265 4,427 10,022
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)