Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172,264
|
180,079
|
279,047
|
238,086
|
100,697
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
172,264
|
180,079
|
279,047
|
238,086
|
100,697
|
Giá vốn hàng bán
|
132,036
|
146,277
|
236,102
|
222,850
|
67,262
|
Lợi nhuận gộp
|
40,228
|
33,802
|
42,945
|
15,236
|
33,435
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,170
|
650
|
145
|
518
|
319
|
Chi phí tài chính
|
385
|
240
|
1,864
|
2,734
|
1,725
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
164
|
240
|
1,864
|
1,348
|
521
|
Chi phí bán hàng
|
4,102
|
4,500
|
8,534
|
4,174
|
3,010
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,838
|
22,700
|
26,019
|
6,016
|
23,590
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,074
|
7,012
|
6,672
|
2,829
|
5,429
|
Thu nhập khác
|
271
|
194
|
2
|
128
|
105
|
Chi phí khác
|
16
|
|
53
|
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
255
|
194
|
-50
|
128
|
105
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,329
|
7,206
|
6,622
|
2,958
|
5,534
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,266
|
1,488
|
1,358
|
692
|
1,107
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,266
|
1,488
|
1,358
|
692
|
1,107
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,063
|
5,718
|
5,264
|
2,265
|
4,427
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,063
|
5,718
|
5,264
|
2,265
|
4,427
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|