単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 173,327 318,273 374,476 227,798 239,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,667 10,340 8,517 5,878 5,303
1. Tiền 10,667 10,340 8,517 5,878 5,303
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,139 35,216 152,273 82,525 79,641
1. Phải thu khách hàng 45,080 28,379 147,048 77,002 75,538
2. Trả trước cho người bán 905 2,641 2,310 1,656 1,193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,153 4,196 2,915 3,867 2,910
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 52,382 248,839 191,640 117,434 131,383
1. Hàng tồn kho 52,382 248,839 191,640 117,434 131,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,140 23,878 22,046 21,961 23,056
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 622 5,623 2,596 1,548 1,253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,683 18,255 19,450 20,413 19,978
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,835 0 0 0 1,825
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 68,757 67,699 66,040 67,762 66,079
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48,012 46,009 44,286 42,431 41,355
1. Tài sản cố định hữu hình 48,012 44,777 43,115 41,320 40,305
- Nguyên giá 317,851 317,688 318,925 320,105 322,051
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,131 -272,910 -275,810 -278,785 -281,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,292 1,231 1,171 1,110 1,049
- Nguyên giá 2,074 2,074 2,074 2,074 2,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -782 -843 -903 -964 -1,025
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20,745 21,691 21,754 25,331 24,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,745 21,691 21,754 25,331 24,724
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,083 385,972 440,516 295,560 305,462
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,131 205,685 254,965 107,743 113,218
I. Nợ ngắn hạn 57,131 205,685 254,965 107,743 113,218
1. Vay và nợ ngắn 0 114,546 169,240 54,291 30,680
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,964 26,408 12,255 11,735 46,204
4. Người mua trả tiền trước 6,541 7,014 6,648 6,642 6,642
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 926 1,398 1,108 1,764 772
6. Phải trả người lao động 31,353 34,904 41,611 19,863 12,969
7. Chi phí phải trả 3,408 3,445 6,445 2,820 4,181
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,115 8,766 8,547 1,588 3,456
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 184,953 180,287 185,552 187,817 192,244
I. Vốn chủ sở hữu 184,953 180,287 185,552 187,817 192,244
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 112,020 112,020 112,020 112,020 112,020
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,352 16,352 16,352 16,352 16,352
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 36,309 36,309 36,309 36,309 36,309
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,962 3,962 3,962 3,962 3,962
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,311 11,646 16,910 19,175 23,602
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,823 9,205 9,111 9,039 8,314
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,083 385,972 440,516 295,560 305,462