I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.673
|
6.329
|
7.206
|
6.622
|
2.958
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.055
|
2.349
|
3.244
|
4.851
|
4.581
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.350
|
3.415
|
3.430
|
3.096
|
3.036
|
- Các khoản dự phòng
|
-9
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-80
|
-555
|
-142
|
-64
|
143
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
452
|
-674
|
-284
|
-45
|
55
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
342
|
164
|
240
|
1.864
|
1.348
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.728
|
8.679
|
10.450
|
11.473
|
7.539
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.665
|
62.695
|
16.941
|
-118.060
|
68.958
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.412
|
40.771
|
-196.457
|
57.199
|
74.206
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
88.901
|
-132.897
|
24.127
|
-3.587
|
-20.478
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.403
|
2.020
|
-5.564
|
2.963
|
-2.529
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-164
|
-165
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-372
|
-420
|
-1.259
|
-1.794
|
-1.452
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.202
|
|
|
-1.704
|
-1.358
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-785
|
-385
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.876
|
|
|
-226
|
-60
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
102.027
|
-20.103
|
-152.314
|
-53.734
|
124.825
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.647
|
-3.520
|
-815
|
-2.782
|
-5.389
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
271
|
194
|
2
|
128
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2.800
|
-40.000
|
40.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
42.000
|
-42.000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60
|
403
|
90
|
|
-140
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.506
|
-846
|
-2.531
|
-2.780
|
-5.401
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.564
|
50.054
|
185.590
|
168.569
|
92.428
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83.502
|
-50.054
|
-71.044
|
-113.876
|
-207.376
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.443
|
|
-29
|
|
-7.115
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43.381
|
|
114.517
|
54.694
|
-122.064
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
65.152
|
-20.949
|
-40.327
|
-1.820
|
-2.639
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.210
|
71.371
|
50.667
|
10.340
|
8.517
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
245
|
0
|
-2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.362
|
50.667
|
10.340
|
8.517
|
5.878
|