Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 66.769 56.136 35.524 526.148 307.142
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -5.610 -13.156 -9.406 -17.937 -30.022
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.254 -4.219 -3.827 -3.225 -11.213
4. Tiền chi trả lãi vay -2.669 -1.530 -895 -2.323 -6.794
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8.871 -13.043 -21.159 -23.566
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.985 -140 6.382 -3.261 30.332
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2.598 -11.837 -5.549 -2.798.862 -86.673
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 45.752 12.211 22.230 -2.320.620 179.207
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -128 0 -11.865
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -351.662 -854.013 -116.332 -137.167 -50.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 341.120 872.859 61.853 -25.923 287.539
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 46.561 74.014 27.346 52.570 15.572
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 36.019 92.732 -27.133 -110.519 241.246
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11.778 17.597 2.639.159
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -61.503 -153.692 -10.000 -51.572 -202.693
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5 -142.763 -64
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -49.725 -136.095 -10.005 2.444.825 -202.757
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32.046 -31.152 -14.909 13.685 217.696
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.536 52.582 21.430 6.521 20.206
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52.582 21.430 6.521 20.206 237.902