I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-26.402
|
2.277
|
1.693
|
-12.260
|
33.897
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.994
|
45.661
|
44.708
|
48.583
|
60.402
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27.420
|
25.798
|
25.500
|
25.150
|
41.319
|
- Các khoản dự phòng
|
287
|
84
|
-269
|
-102
|
95
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-69
|
-258
|
2.120
|
4.346
|
-2.596
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.291
|
-510
|
-3.084
|
-2.352
|
-3.634
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
28.647
|
20.547
|
20.440
|
21.541
|
25.218
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.592
|
47.939
|
46.401
|
36.323
|
94.298
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23.340
|
12.035
|
25.666
|
-4.336
|
-108.262
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.730
|
-106.534
|
-96.852
|
2.088
|
-127.791
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
94.574
|
85.839
|
117.259
|
214.488
|
98.183
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.289
|
-1.697
|
-1.035
|
-22.627
|
4.317
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29.016
|
-20.044
|
-18.164
|
-18.846
|
-21.901
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-142
|
-55
|
-1.741
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21
|
49
|
48
|
50
|
144
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-189
|
-95
|
-284
|
-123
|
-101
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
78.661
|
17.350
|
72.983
|
205.276
|
-61.113
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.252
|
-7.138
|
-74.251
|
-238.677
|
-15.862
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.285
|
442
|
2.770
|
|
4.092
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-17.100
|
-28.520
|
|
-22.950
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
68
|
761
|
2.352
|
2.803
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.961
|
-22.728
|
-99.240
|
-236.325
|
-31.918
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
49.790
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
657.957
|
628.946
|
687.448
|
833.364
|
1.103.164
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-724.762
|
-608.149
|
-709.790
|
-770.351
|
-1.035.469
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-66.805
|
20.798
|
27.447
|
63.013
|
67.694
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.895
|
15.420
|
1.191
|
31.964
|
-25.337
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.696
|
8.601
|
24.120
|
25.192
|
58.133
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
99
|
-119
|
977
|
1.297
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.601
|
24.120
|
25.192
|
58.133
|
34.093
|