TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77.524
|
78.399
|
99.988
|
113.503
|
105.575
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.792
|
39.746
|
38.143
|
65.134
|
54.260
|
1. Tiền
|
31.792
|
17.746
|
21.143
|
65.134
|
54.260
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24.000
|
22.000
|
17.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19.453
|
36.699
|
52.639
|
43.388
|
40.276
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.845
|
36.292
|
51.575
|
41.654
|
38.436
|
2. Trả trước cho người bán
|
335
|
278
|
339
|
400
|
1.356
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
475
|
330
|
958
|
1.833
|
983
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-201
|
-201
|
-233
|
-500
|
-500
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.007
|
1.407
|
9.077
|
4.112
|
10.199
|
1. Hàng tồn kho
|
1.007
|
1.407
|
9.077
|
4.112
|
10.199
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.272
|
547
|
129
|
869
|
840
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
156
|
28
|
18
|
109
|
129
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
111
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.116
|
519
|
0
|
760
|
712
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.157
|
30.905
|
26.522
|
24.318
|
17.907
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.325
|
29.061
|
24.893
|
21.128
|
14.878
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.268
|
29.011
|
24.812
|
21.059
|
14.727
|
- Nguyên giá
|
121.886
|
123.041
|
126.990
|
131.181
|
126.452
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85.618
|
-94.030
|
-102.179
|
-110.121
|
-111.725
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58
|
51
|
81
|
69
|
151
|
- Nguyên giá
|
70
|
70
|
110
|
110
|
205
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12
|
-19
|
-29
|
-41
|
-54
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.832
|
1.844
|
1.630
|
3.190
|
3.014
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.832
|
1.844
|
1.630
|
3.190
|
3.014
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
116.681
|
109.304
|
126.510
|
137.821
|
123.482
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46.648
|
38.860
|
55.416
|
66.125
|
51.433
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35.728
|
30.582
|
47.452
|
58.474
|
47.718
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
313
|
313
|
313
|
313
|
313
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.697
|
1.899
|
13.451
|
19.932
|
11.142
|
4. Người mua trả tiền trước
|
124
|
123
|
231
|
133
|
149
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.091
|
1.775
|
3.060
|
2.599
|
2.262
|
6. Phải trả người lao động
|
25.689
|
20.487
|
25.736
|
30.510
|
29.049
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.980
|
3.290
|
1.981
|
2.524
|
2.508
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.337
|
1.811
|
1.780
|
1.758
|
2.140
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
497
|
883
|
899
|
704
|
155
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.920
|
8.278
|
7.964
|
7.651
|
3.715
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.040
|
6.711
|
6.711
|
6.711
|
3.088
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.880
|
1.567
|
1.254
|
940
|
627
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
70.033
|
70.445
|
71.094
|
71.697
|
72.048
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
70.033
|
70.445
|
71.094
|
71.697
|
72.048
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.764
|
4.369
|
4.974
|
5.278
|
5.604
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.269
|
6.075
|
6.120
|
6.419
|
6.444
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
219
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.049
|
6.075
|
6.120
|
6.419
|
6.444
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
116.681
|
109.304
|
126.510
|
137.821
|
123.482
|