TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36.925
|
40.128
|
50.132
|
55.169
|
51.035
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.158
|
8.576
|
11.123
|
6.831
|
1.782
|
1. Tiền
|
1.158
|
1.576
|
6.623
|
4.831
|
1.782
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
7.000
|
4.500
|
2.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
12.500
|
18.000
|
20.000
|
29.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
12.500
|
18.000
|
20.000
|
29.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.157
|
5.168
|
7.652
|
11.510
|
4.975
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.103
|
5.078
|
4.203
|
3.613
|
3.467
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.993
|
1.838
|
2.103
|
6.772
|
1.685
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.023
|
11.421
|
13.399
|
13.148
|
12.061
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.961
|
-13.169
|
-12.053
|
-12.023
|
-12.239
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.253
|
13.328
|
12.424
|
15.624
|
14.110
|
1. Hàng tồn kho
|
12.715
|
13.757
|
13.249
|
16.810
|
16.901
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-463
|
-428
|
-825
|
-1.186
|
-2.791
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.357
|
556
|
933
|
1.204
|
1.169
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.789
|
264
|
694
|
976
|
189
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
537
|
292
|
239
|
228
|
980
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
160.050
|
152.315
|
147.011
|
140.002
|
141.129
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
126.296
|
114.002
|
126.937
|
119.113
|
127.418
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
126.296
|
114.002
|
126.937
|
119.113
|
127.418
|
- Nguyên giá
|
314.767
|
328.139
|
363.757
|
377.956
|
409.517
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-188.471
|
-214.137
|
-236.819
|
-258.842
|
-282.099
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-668
|
-668
|
-668
|
-668
|
-668
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.425
|
23.863
|
11.299
|
10.204
|
1.728
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.425
|
23.863
|
11.299
|
10.204
|
1.728
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.830
|
8.949
|
3.274
|
5.185
|
6.483
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.830
|
8.949
|
3.274
|
5.185
|
6.483
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
196.975
|
192.443
|
197.143
|
195.171
|
192.164
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66.914
|
63.292
|
66.214
|
62.433
|
54.346
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.746
|
23.348
|
30.492
|
30.934
|
27.070
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.223
|
4.223
|
4.223
|
4.223
|
4.223
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.219
|
11.109
|
12.281
|
10.746
|
9.912
|
4. Người mua trả tiền trước
|
949
|
738
|
716
|
739
|
747
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.468
|
1.015
|
1.110
|
1.860
|
1.133
|
6. Phải trả người lao động
|
3.365
|
3.519
|
3.326
|
5.966
|
6.916
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
449
|
193
|
193
|
2.599
|
2.220
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
398
|
394
|
4.115
|
575
|
602
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.404
|
2.447
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
650
|
2.156
|
2.123
|
1.778
|
1.317
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
44.168
|
39.945
|
35.722
|
31.499
|
27.275
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.160
|
6.160
|
6.160
|
6.160
|
6.160
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
38.008
|
33.785
|
29.562
|
25.339
|
21.115
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
130.062
|
129.151
|
130.929
|
132.738
|
137.818
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
130.062
|
129.151
|
130.929
|
132.738
|
137.818
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109.630
|
109.630
|
109.630
|
109.630
|
109.630
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.392
|
12.798
|
13.072
|
13.922
|
14.963
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.061
|
2.744
|
4.248
|
5.207
|
9.246
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.986
|
1
|
1
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.074
|
2.743
|
4.247
|
5.207
|
9.246
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
3.979
|
3.979
|
3.979
|
3.979
|
3.979
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
196.975
|
192.443
|
197.143
|
195.171
|
192.164
|