1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109.711
|
87.912
|
123.727
|
151.492
|
157.288
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
109.711
|
87.912
|
123.727
|
151.492
|
157.288
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104.252
|
83.962
|
120.813
|
142.313
|
147.229
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.458
|
3.950
|
2.914
|
9.179
|
10.059
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.220
|
1.715
|
1.867
|
2.524
|
2.533
|
7. Chi phí tài chính
|
5.460
|
3.544
|
1.845
|
2.418
|
2.421
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.460
|
3.544
|
1.845
|
2.418
|
2.421
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.018
|
1.933
|
2.852
|
2.540
|
2.514
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.800
|
189
|
83
|
6.745
|
7.657
|
12. Thu nhập khác
|
3.281
|
6
|
4.105
|
63
|
6.565
|
13. Chi phí khác
|
0
|
95
|
|
53
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.281
|
-89
|
4.105
|
10
|
6.561
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.481
|
99
|
4.188
|
6.755
|
14.219
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
221
|
73
|
857
|
1.427
|
2.871
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
221
|
73
|
857
|
1.427
|
2.871
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.260
|
27
|
3.332
|
5.328
|
11.347
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.260
|
27
|
3.332
|
5.328
|
11.347
|