Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 506.236 712.994 628.394 556.280 498.454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100.218 252.262 169.749 98.847 160.166
1. Tiền 81.168 213.012 66.949 58.907 108.766
2. Các khoản tương đương tiền 19.050 39.250 102.800 39.940 51.400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23.185 27.985 26.035 24.035 35.837
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23.185 27.985 26.035 24.035 35.837
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127.557 189.346 185.757 186.424 145.029
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.202 108.780 21.892 17.328 24.540
2. Trả trước cho người bán 80.956 70.087 66.673 65.650 131.134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8.500 8.500 10.400 10.287 10.859
6. Phải thu ngắn hạn khác 196.569 175.649 266.479 271.846 161.771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -173.670 -173.670 -179.687 -178.687 -183.275
IV. Tổng hàng tồn kho 235.104 226.363 229.002 227.334 136.657
1. Hàng tồn kho 337.357 328.616 331.255 329.588 137.591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -102.253 -102.253 -102.253 -102.253 -934
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.172 17.037 17.851 19.639 20.765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.583 3.446 4.033 5.404 7.344
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.796 5.250 5.520 4.880 4.373
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8.793 8.341 8.299 9.355 9.048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.541.461 3.519.511 3.225.279 3.212.827 3.263.583
I. Các khoản phải thu dài hạn 491.524 492.112 202.884 202.908 203.908
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 32.228 32.228 30.228 30.228 30.228
5. Phải thu dài hạn khác 459.296 459.884 172.656 172.681 173.680
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 497.387 489.330 482.880 473.713 471.456
1. Tài sản cố định hữu hình 440.582 433.037 427.217 418.679 416.638
- Nguyên giá 829.763 830.726 829.444 829.426 838.141
- Giá trị hao mòn lũy kế -389.181 -397.689 -402.227 -410.747 -421.504
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56.804 56.293 55.663 55.034 54.818
- Nguyên giá 75.138 75.255 75.203 75.203 75.825
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.334 -18.963 -19.540 -20.169 -21.007
III. Bất động sản đầu tư 21.781 21.480 21.179 20.877 20.576
- Nguyên giá 36.156 36.156 36.156 36.156 36.156
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.375 -14.676 -14.977 -15.278 -15.580
IV. Tài sản dở dang dài hạn 179.275 179.193 181.910 179.397 179.058
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 179.275 179.193 181.910 179.397 179.058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.093.977 2.083.645 2.085.000 2.085.000 2.085.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.083.005 2.082.746 0 2.085.000 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 90.665 90.665 2.101.424 16.424 2.101.424
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -79.692 -89.766 -16.424 -16.424 -16.424
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 222.916 220.384 219.293 220.032 217.009
1. Chi phí trả trước dài hạn 222.566 220.076 219.026 219.805 216.796
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 349 307 267 228 213
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 34.601 33.367 32.134 30.900 86.575
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.047.696 4.232.505 3.853.673 3.769.107 3.762.036
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.346.169 2.359.121 1.939.689 1.898.558 1.929.221
I. Nợ ngắn hạn 591.537 949.475 590.884 579.308 640.192
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 185.150 139.447 155.297 165.502 256.275
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.653 253.193 25.675 22.022 27.705
4. Người mua trả tiền trước 5.657 5.311 6.396 3.865 6.415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 203.152 254.959 228.917 213.218 223.704
6. Phải trả người lao động 13.296 17.808 7.410 13.696 15.368
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.633 31.643 17.927 12.307 21.379
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 519 208 8 8 419
11. Phải trả ngắn hạn khác 135.522 236.045 135.481 136.973 78.096
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 229 343 3.387 1.693 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.728 10.519 10.387 10.023 10.832
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.754.632 1.409.645 1.348.805 1.319.250 1.289.029
1. Phải trả người bán dài hạn 3.006 3.006 2.626 2.626 2.236
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 209.616 36.960 36.673 37.152 36.947
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.502.331 1.330.000 1.270.000 1.240.000 1.210.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 39.680 39.680 39.506 39.472 39.846
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.701.527 1.873.384 1.913.984 1.870.549 1.832.816
I. Vốn chủ sở hữu 1.701.527 1.873.384 1.913.984 1.870.549 1.832.816
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4.984 4.983 4.983 4.984 4.984
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.419 14.414 14.414 14.419 14.780
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6.330 6.330 6.330 6.330 6.330
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -654.939 -548.457 -485.899 -505.602 -544.626
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -628.319 -628.319 -628.319 -484.414 -484.414
- LNST chưa phân phối kỳ này -26.620 79.863 142.420 -21.189 -60.212
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 330.733 396.114 374.157 350.418 351.348
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.047.696 4.232.505 3.853.673 3.769.107 3.762.036