1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121.048
|
171.054
|
604.402
|
145.252
|
136.580
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
736
|
6.954
|
23.093
|
4.983
|
5.593
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
120.312
|
164.100
|
581.309
|
140.269
|
130.988
|
4. Giá vốn hàng bán
|
89.541
|
106.911
|
235.048
|
96.467
|
95.501
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.772
|
57.189
|
346.261
|
43.802
|
35.487
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.031
|
5.086
|
5.786
|
4.938
|
2.386
|
7. Chi phí tài chính
|
25.642
|
26.385
|
46.681
|
26.981
|
25.988
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.544
|
25.848
|
26.749
|
27.661
|
26.760
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9.642
|
7.838
|
8.699
|
12.447
|
10.718
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.772
|
24.202
|
107.738
|
28.166
|
26.347
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.939
|
30.687
|
110.287
|
-2.701
|
25.212
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-24.908
|
-11.160
|
96.041
|
8.741
|
-28.956
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
433
|
78.479
|
100.234
|
5
|
13. Chi phí khác
|
2.953
|
3.253
|
5.641
|
6.113
|
2.715
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.952
|
-2.820
|
72.838
|
94.121
|
-2.710
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-27.860
|
-13.980
|
168.879
|
102.862
|
-31.666
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.834
|
4.837
|
17.733
|
7.655
|
969
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-71
|
388
|
42
|
-133
|
-19
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.763
|
5.225
|
17.775
|
7.522
|
950
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-29.622
|
-19.206
|
151.104
|
95.340
|
-32.616
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-28.786
|
-26.194
|
122.595
|
5.426
|
-32.155
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-836
|
6.989
|
28.509
|
89.913
|
-461
|