TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31,685,459
|
28,919,653
|
32,273,974
|
34,129,607
|
38,338,732
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,654,215
|
2,708,567
|
4,123,301
|
2,782,188
|
4,205,749
|
1. Tiền
|
3,068,779
|
1,920,628
|
2,757,562
|
2,468,187
|
3,120,113
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
585,436
|
787,939
|
1,365,740
|
314,000
|
1,085,636
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,202,202
|
9,963,565
|
10,852,967
|
11,656,015
|
12,041,357
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,202,202
|
9,963,565
|
10,852,967
|
11,656,015
|
12,041,357
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,444,442
|
12,320,485
|
13,218,155
|
15,857,628
|
16,294,329
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7,932,431
|
8,473,244
|
8,250,992
|
11,854,804
|
10,542,229
|
2. Trả trước cho người bán
|
165,325
|
177,175
|
204,561
|
216,229
|
260,756
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,179,241
|
4,501,469
|
5,600,792
|
4,624,967
|
6,339,761
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-832,555
|
-831,403
|
-838,190
|
-838,373
|
-848,418
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,849,618
|
3,433,467
|
3,545,415
|
3,396,490
|
5,310,682
|
1. Hàng tồn kho
|
4,850,700
|
3,437,656
|
3,546,114
|
3,398,599
|
5,311,494
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,082
|
-4,189
|
-699
|
-2,108
|
-812
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
534,982
|
493,569
|
534,136
|
437,286
|
486,615
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
53,410
|
57,666
|
44,437
|
56,803
|
60,719
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
230,235
|
152,922
|
194,221
|
74,209
|
103,254
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
251,337
|
282,981
|
295,478
|
306,274
|
322,642
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,927,778
|
5,986,281
|
6,194,469
|
6,178,666
|
6,296,974
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
36,325
|
37,092
|
35,544
|
34,653
|
30,485
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20,449
|
20,449
|
20,449
|
20,449
|
19,718
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
35,813
|
36,580
|
35,179
|
34,288
|
30,851
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-19,938
|
-19,938
|
-20,084
|
-20,084
|
-20,084
|
II. Tài sản cố định
|
3,508,950
|
3,498,963
|
3,533,670
|
3,501,628
|
3,485,961
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,047,966
|
2,044,905
|
2,063,062
|
2,040,494
|
2,013,295
|
- Nguyên giá
|
6,932,415
|
6,990,347
|
7,073,729
|
7,118,631
|
7,160,484
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,884,449
|
-4,945,442
|
-5,010,667
|
-5,078,137
|
-5,147,189
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,763
|
5,536
|
6,571
|
6,312
|
5,955
|
- Nguyên giá
|
7,269
|
7,269
|
8,551
|
8,551
|
8,447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,506
|
-1,733
|
-1,980
|
-2,239
|
-2,492
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,455,221
|
1,448,522
|
1,464,037
|
1,454,822
|
1,466,712
|
- Nguyên giá
|
1,804,296
|
1,807,294
|
1,833,221
|
1,833,051
|
1,854,882
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-349,075
|
-358,771
|
-369,184
|
-378,229
|
-388,171
|
III. Bất động sản đầu tư
|
99,778
|
98,923
|
98,068
|
97,213
|
96,358
|
- Nguyên giá
|
139,193
|
139,193
|
139,193
|
139,193
|
139,193
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,416
|
-40,271
|
-41,126
|
-41,980
|
-42,835
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
143,285
|
169,508
|
203,482
|
172,914
|
273,431
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
143,285
|
169,508
|
203,482
|
172,914
|
273,431
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
708,266
|
705,694
|
709,678
|
704,159
|
687,189
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
636,722
|
635,826
|
643,010
|
638,342
|
621,303
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
108,912
|
108,912
|
108,912
|
108,912
|
108,912
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-37,368
|
-39,043
|
-42,244
|
-43,095
|
-43,026
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,430,844
|
1,475,937
|
1,614,027
|
1,668,100
|
1,723,550
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,430,823
|
1,475,915
|
1,614,005
|
1,668,078
|
1,723,529
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
VII. Lợi thế thương mại
|
330
|
165
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
37,613,237
|
34,905,934
|
38,468,443
|
40,308,273
|
44,635,706
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
25,871,744
|
23,411,108
|
26,977,868
|
28,806,526
|
32,990,029
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25,568,871
|
23,079,596
|
26,628,747
|
28,442,210
|
32,619,494
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7,352,168
|
6,498,517
|
7,415,295
|
8,401,023
|
8,444,220
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,733,823
|
10,875,936
|
11,519,378
|
14,754,910
|
17,457,709
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42,608
|
72,521
|
78,467
|
47,425
|
93,239
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
754,866
|
707,465
|
830,927
|
777,746
|
805,727
|
6. Phải trả người lao động
|
337,232
|
338,174
|
307,518
|
191,557
|
273,964
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
128,099
|
136,337
|
98,688
|
92,657
|
125,915
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10,230
|
6,285
|
8,933
|
5,930
|
5,811
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,145,285
|
4,431,362
|
6,319,251
|
4,148,377
|
5,376,216
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
59
|
59
|
59
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
202,916
|
151,355
|
188,647
|
161,000
|
175,109
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
-138,415
|
-138,415
|
-138,415
|
-138,415
|
-138,415
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
302,873
|
331,512
|
349,122
|
364,316
|
370,535
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
49
|
39
|
34
|
585
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25,055
|
18,998
|
25,098
|
25,594
|
25,950
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
84,681
|
105,583
|
118,753
|
115,294
|
123,652
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
170,119
|
184,460
|
182,847
|
195,902
|
191,804
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
15,516
|
14,993
|
15,285
|
13,015
|
14,067
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
7,501
|
7,429
|
7,099
|
14,476
|
14,478
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,741,493
|
11,494,826
|
11,490,575
|
11,501,747
|
11,645,677
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,741,493
|
11,494,826
|
11,490,575
|
11,501,747
|
11,645,677
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
10,342,295
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23,612
|
23,615
|
23,615
|
46,336
|
46,334
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-163,981
|
-163,981
|
-163,981
|
-163,981
|
-163,981
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-62,821
|
-89,864
|
-89,990
|
-102,879
|
-96,283
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
248,178
|
248,150
|
248,150
|
237,973
|
247,501
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
23,520
|
23,520
|
23,520
|
53,169
|
25,872
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
275,218
|
85,281
|
69,141
|
75,707
|
221,499
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-43,487
|
-261,222
|
-255,294
|
47,761
|
14,613
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
318,705
|
346,503
|
324,434
|
27,946
|
206,886
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,055,473
|
1,025,811
|
1,037,826
|
1,013,127
|
1,022,441
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
37,613,237
|
34,905,934
|
38,468,443
|
40,308,273
|
44,635,706
|