1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
634.866
|
705.444
|
725.813
|
524.026
|
580.826
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
634.866
|
705.444
|
725.813
|
524.026
|
580.826
|
4. Giá vốn hàng bán
|
594.215
|
665.623
|
683.805
|
489.658
|
542.413
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.651
|
39.821
|
42.008
|
34.368
|
38.413
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
519
|
466
|
1.138
|
642
|
878
|
7. Chi phí tài chính
|
1.578
|
6.948
|
6.060
|
5.543
|
8.573
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.457
|
6.469
|
5.431
|
4.354
|
4.322
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.138
|
3.069
|
2.341
|
2.528
|
2.096
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.590
|
23.211
|
29.363
|
23.485
|
26.745
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.864
|
7.059
|
5.381
|
3.455
|
1.878
|
12. Thu nhập khác
|
512
|
1.102
|
3.317
|
739
|
878
|
13. Chi phí khác
|
660
|
232
|
598
|
982
|
970
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-148
|
871
|
2.719
|
-243
|
-92
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.716
|
7.930
|
8.100
|
3.212
|
1.786
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.544
|
1.855
|
1.645
|
981
|
456
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.544
|
1.855
|
1.645
|
981
|
456
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.172
|
6.075
|
6.455
|
2.231
|
1.329
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.172
|
6.075
|
6.455
|
2.231
|
1.329
|