単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,683 31,982 379,082 35,113 68,268
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 58,683 31,982 379,082 35,113 68,268
Giá vốn hàng bán 54,682 28,136 358,815 30,596 58,083
Lợi nhuận gộp 4,000 3,846 20,267 4,517 10,185
Doanh thu hoạt động tài chính 31 828 12 183 15
Chi phí tài chính 3,605 882 3,101 228 1,002
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,260 745 1,621 21 532
Chi phí bán hàng 508 515 383 449 396
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,967 4,621 8,682 4,435 7,495
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,049 -1,345 8,113 -412 1,307
Thu nhập khác 558 318 0 1
Chi phí khác 804 164 3 21 9
Lợi nhuận khác -804 394 315 -21 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,852 -950 8,428 -434 1,299
Chi phí thuế TNDN hiện hành 456 230
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 456 230
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,852 -950 7,971 -434 1,069
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,852 -950 7,971 -434 1,069
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)