単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 245,964 111,079 58,683 31,982 379,082
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 245,964 111,079 58,683 31,982 379,082
Giá vốn hàng bán 234,052 100,780 54,682 28,136 358,815
Lợi nhuận gộp 11,912 10,299 4,000 3,846 20,267
Doanh thu hoạt động tài chính 23 8 31 828 12
Chi phí tài chính 2,442 985 3,605 882 3,101
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,258 696 1,260 745 1,621
Chi phí bán hàng 1,273 690 508 515 383
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,937 7,362 4,967 4,621 8,682
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,282 1,270 -5,049 -1,345 8,113
Thu nhập khác 666 3 558 318
Chi phí khác 369 0 804 164 3
Lợi nhuận khác 297 3 -804 394 315
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,579 1,273 -5,852 -950 8,428
Chi phí thuế TNDN hiện hành 549 274 456
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 549 274 456
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,030 999 -5,852 -950 7,971
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,030 999 -5,852 -950 7,971
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)