Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58,683
|
31,982
|
379,082
|
35,113
|
68,268
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
58,683
|
31,982
|
379,082
|
35,113
|
68,268
|
Giá vốn hàng bán
|
54,682
|
28,136
|
358,815
|
30,596
|
58,083
|
Lợi nhuận gộp
|
4,000
|
3,846
|
20,267
|
4,517
|
10,185
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
31
|
828
|
12
|
183
|
15
|
Chi phí tài chính
|
3,605
|
882
|
3,101
|
228
|
1,002
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,260
|
745
|
1,621
|
21
|
532
|
Chi phí bán hàng
|
508
|
515
|
383
|
449
|
396
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,967
|
4,621
|
8,682
|
4,435
|
7,495
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,049
|
-1,345
|
8,113
|
-412
|
1,307
|
Thu nhập khác
|
|
558
|
318
|
0
|
1
|
Chi phí khác
|
804
|
164
|
3
|
21
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
-804
|
394
|
315
|
-21
|
-7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,852
|
-950
|
8,428
|
-434
|
1,299
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
456
|
|
230
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
456
|
|
230
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,852
|
-950
|
7,971
|
-434
|
1,069
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,852
|
-950
|
7,971
|
-434
|
1,069
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|