Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
245,964
|
111,079
|
58,683
|
31,982
|
379,082
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
245,964
|
111,079
|
58,683
|
31,982
|
379,082
|
Giá vốn hàng bán
|
234,052
|
100,780
|
54,682
|
28,136
|
358,815
|
Lợi nhuận gộp
|
11,912
|
10,299
|
4,000
|
3,846
|
20,267
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23
|
8
|
31
|
828
|
12
|
Chi phí tài chính
|
2,442
|
985
|
3,605
|
882
|
3,101
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,258
|
696
|
1,260
|
745
|
1,621
|
Chi phí bán hàng
|
1,273
|
690
|
508
|
515
|
383
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,937
|
7,362
|
4,967
|
4,621
|
8,682
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,282
|
1,270
|
-5,049
|
-1,345
|
8,113
|
Thu nhập khác
|
666
|
3
|
|
558
|
318
|
Chi phí khác
|
369
|
0
|
804
|
164
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
297
|
3
|
-804
|
394
|
315
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,579
|
1,273
|
-5,852
|
-950
|
8,428
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
549
|
274
|
|
|
456
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
549
|
274
|
|
|
456
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,030
|
999
|
-5,852
|
-950
|
7,971
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,030
|
999
|
-5,852
|
-950
|
7,971
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|