単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,579 1,273 -5,852 -950 8,428
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,549 4,273 1,784 -696 6,219
- Khấu hao TSCĐ 495 548 548 60 548
- Các khoản dự phòng 767 3,036 4,057
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -1,465 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 29 -8 -23 -36 -7
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,258 696 1,260 745 1,621
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,128 5,545 -4,068 -1,646 14,647
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16,935 -3,583 -2,759 54,404 -36,003
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12,713 17,009 18,348 -56,321 67,345
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 68,131 -54,306 -16,441 24,815 -30,923
- Tăng giảm chi phí trả trước -401 339 104 -120 117
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,340 -857 -901 -745 -1,202
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -571
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 3 4 252
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14 -6 -13 56 -1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 41,857 -36,427 -5,730 20,446 14,231
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 28,880 31,152 45,123 38,784 108,465
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -49,668 -27,299 -29,022 -37,139 -79,890
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -20,787 3,852 16,101 1,645 28,575
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21,069 -32,575 10,371 22,091 42,806
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,265 33,334 759 11,133 33,224
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 33,334 759 11,130 33,224 76,030