単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,852 -950 8,428 -434 1,299
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,784 -696 6,219 745 3,949
- Khấu hao TSCĐ 548 60 548 547 546
- Các khoản dự phòng 4,057 2,389
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1,465 0 0 470
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -23 -36 -7 -12 12
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,260 745 1,621 209 532
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,068 -1,646 14,647 311 5,248
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,759 54,404 -36,003 87,150 -18,253
- Tăng, giảm hàng tồn kho 18,348 -56,321 67,345 4,378 2,579
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,441 24,815 -30,923 -67,365 9,794
- Tăng giảm chi phí trả trước 104 -120 117 -141 328
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -901 -745 -1,202 -629 -344
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -161 -68
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4 252 18 -18
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13 56 -1 -6 -289
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,730 20,446 14,231 23,556 -1,023
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 45,123 38,784 108,465 8,440 9,193
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -29,022 -37,139 -79,890 -80,271 -14,118
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16,101 1,645 28,575 -71,831 -4,925
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,371 22,091 42,806 -48,293 -5,930
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 759 11,133 33,224 76,030 27,737
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,130 33,224 76,030 27,737 21,807