単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 353,054 301,609 295,860 320,776 326,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,334 759 11,133 33,224 76,030
1. Tiền 33,334 759 11,133 33,224 76,030
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 212,075 212,344 215,249 160,156 192,456
1. Phải thu khách hàng 224,382 227,227 212,702 159,718 208,061
2. Trả trước cho người bán 2,229 4,117 24,380 21,265 11,134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,417 8,989 7,384 8,389 6,533
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,953 -27,989 -29,216 -29,216 -33,273
IV. Tổng hàng tồn kho 104,239 87,230 68,882 125,203 57,858
1. Hàng tồn kho 105,900 88,891 70,543 126,864 59,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,661 -1,661 -1,661 -1,661 -1,661
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,406 1,277 596 2,194 485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 394 108 88 230 189
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,271 855 0 1,436 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 741 314 508 529 296
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,388 13,563 12,921 12,352 11,727
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,705 13,157 12,609 12,061 11,513
1. Tài sản cố định hữu hình 13,705 13,157 12,609 12,061 11,513
- Nguyên giá 25,614 25,614 25,614 25,614 25,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,909 -12,457 -13,005 -13,553 -14,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 683 406 312 290 214
1. Chi phí trả trước dài hạn 683 406 312 290 214
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 367,442 315,172 308,782 333,128 338,556
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 265,963 213,122 213,603 238,900 236,356
I. Nợ ngắn hạn 259,908 208,980 209,461 234,757 232,214
1. Vay và nợ ngắn 35,215 40,979 57,080 58,704 87,279
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 199,465 146,745 111,480 89,582 122,550
4. Người mua trả tiền trước 8,855 7,139 28,590 76,426 9,800
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,487 3,017 4,046 1,365 2,836
6. Phải trả người lao động 0 328 368 6 0
7. Chi phí phải trả 861 3,902 918 960 3,444
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,152 5,174 5,395 5,141 5,201
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,055 4,143 4,143 4,143 4,143
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,055 4,143 4,143 4,143 4,143
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 101,479 102,049 95,179 94,228 102,199
I. Vốn chủ sở hữu 101,479 102,049 95,179 94,228 102,199
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 79,603 79,603 79,603 79,603 79,603
2. Thặng dư vốn cổ phần 570 570 570 570 570
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,395 5,395 5,485 5,485 5,485
4. Cổ phiếu quỹ -331 -331 -331 -331 -331
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,218 8,218 8,218 8,218 8,218
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,025 8,595 1,634 684 8,655
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,027 1,021 1,107 1,036 510
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 367,442 315,172 308,782 333,128 338,556