単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 301,609 295,860 320,776 326,829 187,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 759 11,133 33,224 76,030 27,755
1. Tiền 759 11,133 33,224 76,030 27,755
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 212,344 215,249 160,156 192,456 105,149
1. Phải thu khách hàng 227,227 212,702 159,718 208,061 123,249
2. Trả trước cho người bán 4,117 24,380 21,265 11,134 4,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,989 7,384 8,389 6,533 10,602
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,989 -29,216 -29,216 -33,273 -32,979
IV. Tổng hàng tồn kho 87,230 68,882 125,203 57,858 53,186
1. Hàng tồn kho 88,891 70,543 126,864 59,519 55,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,661 -1,661 -1,661 -1,661 -1,954
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,277 596 2,194 485 1,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108 88 230 189 384
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 855 0 1,436 0 367
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 314 508 529 296 315
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,563 12,921 12,352 11,727 11,127
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,157 12,609 12,061 11,513 10,966
1. Tài sản cố định hữu hình 13,157 12,609 12,061 11,513 10,966
- Nguyên giá 25,614 25,614 25,614 25,614 25,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,457 -13,005 -13,553 -14,102 -14,649
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 406 312 290 214 161
1. Chi phí trả trước dài hạn 406 312 290 214 161
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,172 308,782 333,128 338,556 198,281
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 213,122 213,603 238,900 236,356 96,566
I. Nợ ngắn hạn 208,980 209,461 234,757 232,214 93,858
1. Vay và nợ ngắn 40,979 57,080 58,704 87,279 16,882
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 146,745 111,480 89,582 122,550 51,191
4. Người mua trả tiền trước 7,139 28,590 76,426 9,800 18,131
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,017 4,046 1,365 2,836 1,276
6. Phải trả người lao động 328 368 6 0 0
7. Chi phí phải trả 3,902 918 960 3,444 398
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,174 5,395 5,141 5,201 4,970
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,143 4,143 4,143 4,143 2,709
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,143 4,143 4,143 4,143 2,709
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 102,049 95,179 94,228 102,199 101,715
I. Vốn chủ sở hữu 102,049 95,179 94,228 102,199 101,715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 79,603 79,603 79,603 79,603 79,603
2. Thặng dư vốn cổ phần 570 570 570 570 570
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,395 5,485 5,485 5,485 5,485
4. Cổ phiếu quỹ -331 -331 -331 -331 -331
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,218 8,218 8,218 8,218 8,218
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,595 1,634 684 8,655 8,171
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,021 1,107 1,036 510 503
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,172 308,782 333,128 338,556 198,281