TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
353,054
|
301,609
|
295,860
|
320,776
|
326,829
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,334
|
759
|
11,133
|
33,224
|
76,030
|
1. Tiền
|
33,334
|
759
|
11,133
|
33,224
|
76,030
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
212,075
|
212,344
|
215,249
|
160,156
|
192,456
|
1. Phải thu khách hàng
|
224,382
|
227,227
|
212,702
|
159,718
|
208,061
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,229
|
4,117
|
24,380
|
21,265
|
11,134
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,417
|
8,989
|
7,384
|
8,389
|
6,533
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,953
|
-27,989
|
-29,216
|
-29,216
|
-33,273
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104,239
|
87,230
|
68,882
|
125,203
|
57,858
|
1. Hàng tồn kho
|
105,900
|
88,891
|
70,543
|
126,864
|
59,519
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,661
|
-1,661
|
-1,661
|
-1,661
|
-1,661
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,406
|
1,277
|
596
|
2,194
|
485
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
394
|
108
|
88
|
230
|
189
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,271
|
855
|
0
|
1,436
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
741
|
314
|
508
|
529
|
296
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,388
|
13,563
|
12,921
|
12,352
|
11,727
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,705
|
13,157
|
12,609
|
12,061
|
11,513
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,705
|
13,157
|
12,609
|
12,061
|
11,513
|
- Nguyên giá
|
25,614
|
25,614
|
25,614
|
25,614
|
25,614
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,909
|
-12,457
|
-13,005
|
-13,553
|
-14,102
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
683
|
406
|
312
|
290
|
214
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
683
|
406
|
312
|
290
|
214
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
367,442
|
315,172
|
308,782
|
333,128
|
338,556
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
265,963
|
213,122
|
213,603
|
238,900
|
236,356
|
I. Nợ ngắn hạn
|
259,908
|
208,980
|
209,461
|
234,757
|
232,214
|
1. Vay và nợ ngắn
|
35,215
|
40,979
|
57,080
|
58,704
|
87,279
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
199,465
|
146,745
|
111,480
|
89,582
|
122,550
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,855
|
7,139
|
28,590
|
76,426
|
9,800
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,487
|
3,017
|
4,046
|
1,365
|
2,836
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
328
|
368
|
6
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
861
|
3,902
|
918
|
960
|
3,444
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,152
|
5,174
|
5,395
|
5,141
|
5,201
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,055
|
4,143
|
4,143
|
4,143
|
4,143
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,055
|
4,143
|
4,143
|
4,143
|
4,143
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101,479
|
102,049
|
95,179
|
94,228
|
102,199
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
101,479
|
102,049
|
95,179
|
94,228
|
102,199
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
79,603
|
79,603
|
79,603
|
79,603
|
79,603
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
570
|
570
|
570
|
570
|
570
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5,395
|
5,395
|
5,485
|
5,485
|
5,485
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-331
|
-331
|
-331
|
-331
|
-331
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,218
|
8,218
|
8,218
|
8,218
|
8,218
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,025
|
8,595
|
1,634
|
684
|
8,655
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,027
|
1,021
|
1,107
|
1,036
|
510
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
367,442
|
315,172
|
308,782
|
333,128
|
338,556
|