単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 295,860 320,776 326,829 187,155 194,170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,133 33,224 76,030 27,755 21,807
1. Tiền 11,133 33,224 76,030 27,755 20,111
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1,696
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 215,249 160,156 192,456 105,149 121,292
1. Phải thu khách hàng 212,702 159,718 208,061 123,249 137,578
2. Trả trước cho người bán 24,380 21,265 11,134 4,276 4,909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,384 8,389 6,533 10,602 14,173
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,216 -29,216 -33,273 -32,979 -35,368
IV. Tổng hàng tồn kho 68,882 125,203 57,858 53,186 50,673
1. Hàng tồn kho 70,543 126,864 59,519 55,140 52,627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,661 -1,661 -1,661 -1,954 -1,954
V. Tài sản ngắn hạn khác 596 2,194 485 1,065 398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88 230 189 384 81
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,436 0 367 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 508 529 296 315 317
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,921 12,352 11,727 11,127 10,663
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 108
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 108
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,609 12,061 11,513 10,966 10,420
1. Tài sản cố định hữu hình 12,609 12,061 11,513 10,966 10,420
- Nguyên giá 25,614 25,614 25,614 25,614 25,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,005 -13,553 -14,102 -14,649 -15,160
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 312 290 214 161 136
1. Chi phí trả trước dài hạn 312 290 214 161 136
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 308,782 333,128 338,556 198,281 204,834
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 213,603 238,900 236,356 96,566 102,338
I. Nợ ngắn hạn 209,461 234,757 232,214 93,858 100,107
1. Vay và nợ ngắn 57,080 58,704 87,279 16,882 12,435
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 111,480 89,582 122,550 51,191 51,383
4. Người mua trả tiền trước 28,590 76,426 9,800 18,131 25,654
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,046 1,365 2,836 1,276 1,164
6. Phải trả người lao động 368 6 0 0 345
7. Chi phí phải trả 918 960 3,444 398 3,221
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,395 5,141 5,201 4,970 5,304
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,143 4,143 4,143 2,709 2,231
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,143 4,143 4,143 2,709 2,231
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 95,179 94,228 102,199 101,715 102,496
I. Vốn chủ sở hữu 95,179 94,228 102,199 101,715 102,496
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 79,603 79,603 79,603 79,603 79,603
2. Thặng dư vốn cổ phần 570 570 570 570 570
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,485 5,485 5,485 5,485 5,549
4. Cổ phiếu quỹ -331 -331 -331 -331 -331
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,218 8,218 8,218 8,218 8,218
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,634 684 8,655 8,171 8,888
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,107 1,036 510 503 342
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 308,782 333,128 338,556 198,281 204,834