I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,716
|
7,930
|
8,068
|
3,212
|
1,786
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,117
|
11,698
|
11,725
|
10,405
|
14,302
|
- Khấu hao TSCĐ
|
443
|
2,168
|
2,179
|
2,137
|
1,705
|
- Các khoản dự phòng
|
2,827
|
3,879
|
4,056
|
3,937
|
8,320
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-105
|
-429
|
542
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-505
|
-92
|
-483
|
-23
|
-44
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,457
|
6,172
|
5,431
|
4,354
|
4,322
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,833
|
19,628
|
19,792
|
13,616
|
16,088
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-165,744
|
-46,837
|
2,527
|
99,293
|
13,189
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,671
|
19,087
|
-16,525
|
-6,906
|
46,381
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
131,925
|
44,353
|
-57,847
|
-80,919
|
-79,498
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-467
|
186
|
-262
|
-113
|
450
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,290
|
6,172
|
-1,796
|
-4,736
|
-3,705
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,524
|
-1,440
|
-2,467
|
-873
|
-571
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-408
|
63,313
|
3,650
|
73
|
255
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-925
|
-76,329
|
-2,656
|
-626
|
-46
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,929
|
28,131
|
-55,584
|
18,810
|
-7,456
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,524
|
0
|
0
|
-32
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
264
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
238
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,473
|
0
|
0
|
-32
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69,422
|
199,311
|
196,636
|
128,443
|
223,503
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,583
|
-200,415
|
-165,846
|
-194,117
|
-173,350
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,970
|
-4,254
|
0
|
-3,767
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48,869
|
-5,357
|
30,790
|
-69,442
|
50,152
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15,467
|
22,774
|
-24,794
|
-50,664
|
42,696
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48,130
|
83,530
|
108,792
|
83,998
|
33,334
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,596
|
106,304
|
83,998
|
33,334
|
76,030
|