単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 634,866 705,444 725,813 524,026 580,826
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 634,866 705,444 725,813 524,026 580,826
Giá vốn hàng bán 594,215 665,623 683,805 489,658 542,413
Lợi nhuận gộp 40,651 39,821 42,008 34,368 38,413
Doanh thu hoạt động tài chính 519 466 1,138 642 878
Chi phí tài chính 1,578 6,948 6,060 5,543 8,573
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,457 6,469 5,431 4,354 4,322
Chi phí bán hàng 4,138 3,069 2,341 2,528 2,096
Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,590 23,211 29,363 23,485 26,745
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,864 7,059 5,381 3,455 1,878
Thu nhập khác 512 1,102 3,317 739 878
Chi phí khác 660 232 598 982 970
Lợi nhuận khác -148 871 2,719 -243 -92
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,716 7,930 8,100 3,212 1,786
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,544 1,855 1,645 981 456
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,544 1,855 1,645 981 456
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,172 6,075 6,455 2,231 1,329
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,172 6,075 6,455 2,231 1,329
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)