TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
877.253
|
821.087
|
836.620
|
904.085
|
884.348
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
270.728
|
172.305
|
197.351
|
207.594
|
185.519
|
1. Tiền
|
204.729
|
151.979
|
78.988
|
108.193
|
57.277
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65.999
|
20.326
|
118.363
|
99.402
|
128.242
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
31.569
|
36.069
|
40.069
|
39.069
|
69.069
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
69
|
69
|
69
|
69
|
69
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
31.500
|
36.000
|
40.000
|
39.000
|
69.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
193.323
|
231.604
|
212.134
|
261.461
|
215.931
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
210.918
|
248.326
|
233.117
|
282.555
|
235.398
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.247
|
6.311
|
4.333
|
8.341
|
10.482
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.532
|
13.724
|
11.784
|
7.114
|
6.599
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36.374
|
-36.757
|
-37.100
|
-36.549
|
-36.549
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
369.499
|
365.497
|
372.090
|
383.110
|
398.133
|
1. Hàng tồn kho
|
385.950
|
379.775
|
381.197
|
390.299
|
405.656
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16.451
|
-14.278
|
-9.107
|
-7.189
|
-7.523
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.135
|
15.612
|
14.976
|
12.851
|
15.696
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.112
|
3.715
|
3.311
|
1.126
|
1.174
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.972
|
11.476
|
11.370
|
11.407
|
12.083
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
51
|
420
|
295
|
318
|
2.439
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
323.534
|
325.447
|
321.238
|
317.737
|
312.166
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.789
|
3.779
|
3.789
|
3.789
|
3.779
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.789
|
3.779
|
3.789
|
3.789
|
3.779
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
218.291
|
219.462
|
215.399
|
210.092
|
204.731
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
144.637
|
144.888
|
141.140
|
136.148
|
131.095
|
- Nguyên giá
|
558.336
|
563.806
|
565.203
|
560.761
|
560.801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-413.700
|
-418.918
|
-424.063
|
-424.613
|
-429.706
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
73.654
|
74.573
|
74.259
|
73.945
|
73.636
|
- Nguyên giá
|
83.921
|
85.121
|
85.121
|
85.121
|
85.121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.267
|
-10.548
|
-10.862
|
-11.176
|
-11.485
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.696
|
23.100
|
23.809
|
24.288
|
21.829
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22.696
|
23.100
|
23.809
|
24.288
|
21.829
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24.685
|
24.214
|
24.505
|
24.996
|
25.444
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.000
|
12.529
|
12.820
|
13.311
|
13.759
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.685
|
11.685
|
11.685
|
11.685
|
11.685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54.073
|
54.893
|
53.737
|
54.572
|
56.382
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50.366
|
51.220
|
50.616
|
50.012
|
53.552
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.707
|
3.673
|
3.121
|
4.559
|
2.831
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.200.787
|
1.146.534
|
1.157.858
|
1.221.822
|
1.196.513
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
298.054
|
321.411
|
310.140
|
345.030
|
304.331
|
I. Nợ ngắn hạn
|
293.249
|
316.659
|
305.357
|
340.246
|
299.730
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.114
|
38.072
|
35.888
|
64.034
|
42.317
|
4. Người mua trả tiền trước
|
210.629
|
209.986
|
210.673
|
184.329
|
183.957
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.948
|
21.354
|
19.309
|
14.640
|
8.080
|
6. Phải trả người lao động
|
17.008
|
23.329
|
19.279
|
30.818
|
18.728
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.213
|
11.583
|
8.317
|
16.057
|
10.526
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
3.065
|
4.498
|
0
|
4.293
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.266
|
3.334
|
4.380
|
29.131
|
29.527
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.072
|
5.936
|
3.014
|
1.236
|
2.302
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.805
|
4.752
|
4.783
|
4.785
|
4.602
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.659
|
4.624
|
4.664
|
4.674
|
4.500
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
86
|
68
|
59
|
50
|
41
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
902.733
|
825.123
|
847.718
|
876.792
|
892.182
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
902.733
|
825.123
|
847.718
|
876.792
|
892.182
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
640.509
|
640.509
|
640.509
|
640.509
|
640.509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
881
|
881
|
881
|
881
|
881
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
48.366
|
65.910
|
65.910
|
65.910
|
66.851
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
149.346
|
53.794
|
76.492
|
104.883
|
119.242
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
117.392
|
0
|
0
|
0
|
95.214
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31.954
|
53.794
|
76.492
|
104.883
|
24.027
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
63.631
|
64.030
|
63.926
|
64.610
|
64.700
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.200.787
|
1.146.534
|
1.157.858
|
1.221.822
|
1.196.513
|