単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 877,253 821,087 836,620 904,085 884,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,728 172,305 197,351 207,594 185,519
1. Tiền 204,729 151,979 78,988 108,193 57,277
2. Các khoản tương đương tiền 65,999 20,326 118,363 99,402 128,242
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,569 36,069 40,069 39,069 69,069
1. Đầu tư ngắn hạn 69 69 69 69 69
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,323 231,604 212,134 261,461 215,931
1. Phải thu khách hàng 210,918 248,326 233,117 282,555 235,398
2. Trả trước cho người bán 13,247 6,311 4,333 8,341 10,482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,532 13,724 11,784 7,114 6,599
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,374 -36,757 -37,100 -36,549 -36,549
IV. Tổng hàng tồn kho 369,499 365,497 372,090 383,110 398,133
1. Hàng tồn kho 385,950 379,775 381,197 390,299 405,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,451 -14,278 -9,107 -7,189 -7,523
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,135 15,612 14,976 12,851 15,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,112 3,715 3,311 1,126 1,174
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,972 11,476 11,370 11,407 12,083
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 51 420 295 318 2,439
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 323,534 325,447 321,238 317,737 312,166
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,789 3,779 3,789 3,789 3,779
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,789 3,779 3,789 3,789 3,779
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 218,291 219,462 215,399 210,092 204,731
1. Tài sản cố định hữu hình 144,637 144,888 141,140 136,148 131,095
- Nguyên giá 558,336 563,806 565,203 560,761 560,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -413,700 -418,918 -424,063 -424,613 -429,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 73,654 74,573 74,259 73,945 73,636
- Nguyên giá 83,921 85,121 85,121 85,121 85,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,267 -10,548 -10,862 -11,176 -11,485
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,685 24,214 24,505 24,996 25,444
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,000 12,529 12,820 13,311 13,759
3. Đầu tư dài hạn khác 11,685 11,685 11,685 11,685 11,685
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 54,073 54,893 53,737 54,572 56,382
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,366 51,220 50,616 50,012 53,552
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,707 3,673 3,121 4,559 2,831
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,200,787 1,146,534 1,157,858 1,221,822 1,196,513
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 298,054 321,411 310,140 345,030 304,331
I. Nợ ngắn hạn 293,249 316,659 305,357 340,246 299,730
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 33,114 38,072 35,888 64,034 42,317
4. Người mua trả tiền trước 210,629 209,986 210,673 184,329 183,957
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,948 21,354 19,309 14,640 8,080
6. Phải trả người lao động 17,008 23,329 19,279 30,818 18,728
7. Chi phí phải trả 14,213 11,583 8,317 16,057 10,526
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,266 3,334 4,380 29,131 29,527
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,805 4,752 4,783 4,785 4,602
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 60 60 60 60 60
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,659 4,624 4,664 4,674 4,500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 902,733 825,123 847,718 876,792 892,182
I. Vốn chủ sở hữu 902,733 825,123 847,718 876,792 892,182
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 640,509 640,509 640,509 640,509 640,509
2. Thặng dư vốn cổ phần 881 881 881 881 881
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 48,366 65,910 65,910 65,910 66,851
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 149,346 53,794 76,492 104,883 119,242
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,072 5,936 3,014 1,236 2,302
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 63,631 64,030 63,926 64,610 64,700
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,200,787 1,146,534 1,157,858 1,221,822 1,196,513