TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
931,392
|
877,253
|
821,087
|
836,620
|
904,085
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
294,274
|
270,728
|
172,305
|
197,351
|
207,594
|
1. Tiền
|
272,311
|
204,729
|
151,979
|
78,988
|
108,193
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,963
|
65,999
|
20,326
|
118,363
|
99,402
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26,839
|
31,569
|
36,069
|
40,069
|
39,069
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
69
|
69
|
69
|
69
|
69
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
235,363
|
193,323
|
231,604
|
212,134
|
261,461
|
1. Phải thu khách hàng
|
251,324
|
210,918
|
248,326
|
233,117
|
282,555
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,211
|
13,247
|
6,311
|
4,333
|
8,341
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,202
|
5,532
|
13,724
|
11,784
|
7,114
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36,374
|
-36,374
|
-36,757
|
-37,100
|
-36,549
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
362,397
|
369,499
|
365,497
|
372,090
|
383,110
|
1. Hàng tồn kho
|
378,848
|
385,950
|
379,775
|
381,197
|
390,299
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16,452
|
-16,451
|
-14,278
|
-9,107
|
-7,189
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,520
|
12,135
|
15,612
|
14,976
|
12,851
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,029
|
1,112
|
3,715
|
3,311
|
1,126
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,448
|
10,972
|
11,476
|
11,370
|
11,407
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
51
|
420
|
295
|
318
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
333,195
|
323,534
|
325,447
|
321,238
|
317,737
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,789
|
3,789
|
3,779
|
3,789
|
3,789
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,789
|
3,789
|
3,779
|
3,789
|
3,789
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
223,362
|
218,291
|
219,462
|
215,399
|
210,092
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
149,434
|
144,637
|
144,888
|
141,140
|
136,148
|
- Nguyên giá
|
557,796
|
558,336
|
563,806
|
565,203
|
560,761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-408,362
|
-413,700
|
-418,918
|
-424,063
|
-424,613
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
73,928
|
73,654
|
74,573
|
74,259
|
73,945
|
- Nguyên giá
|
83,921
|
83,921
|
85,121
|
85,121
|
85,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,993
|
-10,267
|
-10,548
|
-10,862
|
-11,176
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,430
|
24,685
|
24,214
|
24,505
|
24,996
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,745
|
13,000
|
12,529
|
12,820
|
13,311
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
11,685
|
11,685
|
11,685
|
11,685
|
11,685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
59,976
|
54,073
|
54,893
|
53,737
|
54,572
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50,452
|
50,366
|
51,220
|
50,616
|
50,012
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
9,523
|
3,707
|
3,673
|
3,121
|
4,559
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,264,587
|
1,200,787
|
1,146,534
|
1,157,858
|
1,221,822
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
380,360
|
298,054
|
321,411
|
310,140
|
345,030
|
I. Nợ ngắn hạn
|
375,449
|
293,249
|
316,659
|
305,357
|
340,246
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
43,575
|
33,114
|
38,072
|
35,888
|
64,034
|
4. Người mua trả tiền trước
|
221,679
|
210,629
|
209,986
|
210,673
|
184,329
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,893
|
6,948
|
21,354
|
19,309
|
14,640
|
6. Phải trả người lao động
|
54,237
|
17,008
|
23,329
|
19,279
|
30,818
|
7. Chi phí phải trả
|
28,611
|
14,213
|
11,583
|
8,317
|
16,057
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,126
|
9,266
|
3,334
|
4,380
|
29,131
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,911
|
4,805
|
4,752
|
4,783
|
4,785
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,742
|
4,659
|
4,624
|
4,664
|
4,674
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
884,227
|
902,733
|
825,123
|
847,718
|
876,792
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
884,227
|
902,733
|
825,123
|
847,718
|
876,792
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
640,509
|
640,509
|
640,509
|
640,509
|
640,509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
881
|
881
|
881
|
881
|
881
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
47,611
|
48,366
|
65,910
|
65,910
|
65,910
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
133,010
|
149,346
|
53,794
|
76,492
|
104,883
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,327
|
2,072
|
5,936
|
3,014
|
1,236
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
62,216
|
63,631
|
64,030
|
63,926
|
64,610
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,264,587
|
1,200,787
|
1,146,534
|
1,157,858
|
1,221,822
|