Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
326,779
|
221,205
|
219,468
|
194,216
|
337,729
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,327
|
54
|
530
|
193
|
200
|
Doanh thu thuần
|
323,452
|
221,151
|
218,938
|
194,023
|
337,529
|
Giá vốn hàng bán
|
193,161
|
117,002
|
132,404
|
116,245
|
200,108
|
Lợi nhuận gộp
|
130,291
|
104,149
|
86,534
|
77,778
|
137,421
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,466
|
2,418
|
7,912
|
1,344
|
2,969
|
Chi phí tài chính
|
2,603
|
3,324
|
798
|
1,012
|
1,758
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
81
|
-81
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
61,244
|
44,584
|
40,929
|
31,795
|
73,594
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,900
|
17,102
|
19,519
|
18,052
|
25,907
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,613
|
41,857
|
33,667
|
28,554
|
39,622
|
Thu nhập khác
|
155
|
150
|
299
|
169
|
368
|
Chi phí khác
|
965
|
215
|
221
|
177
|
1,299
|
Lợi nhuận khác
|
-810
|
-66
|
79
|
-8
|
-932
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
603
|
300
|
468
|
291
|
491
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31,803
|
41,791
|
33,746
|
28,546
|
38,690
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,210
|
2,606
|
5,028
|
5,400
|
9,054
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,618
|
5,816
|
647
|
552
|
-1,438
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,592
|
8,422
|
5,676
|
5,952
|
7,616
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,212
|
33,369
|
28,070
|
22,595
|
31,074
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-318
|
1,415
|
399
|
-103
|
684
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
24,529
|
31,954
|
27,672
|
22,698
|
30,390
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|