単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 221,205 219,468 194,216 337,729 210,683
Các khoản giảm trừ doanh thu 54 530 193 200 217
Doanh thu thuần 221,151 218,938 194,023 337,529 210,466
Giá vốn hàng bán 117,002 132,404 116,245 200,108 119,270
Lợi nhuận gộp 104,149 86,534 77,778 137,421 91,197
Doanh thu hoạt động tài chính 2,418 7,912 1,344 2,969 2,360
Chi phí tài chính 3,324 798 1,012 1,758 1,483
Trong đó: Chi phí lãi vay 81 -81 0
Chi phí bán hàng 44,584 40,929 31,795 73,594 37,426
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,102 19,519 18,052 25,907 24,372
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,857 33,667 28,554 39,622 30,723
Thu nhập khác 150 299 169 368 179
Chi phí khác 215 221 177 1,299 290
Lợi nhuận khác -66 79 -8 -932 -111
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 300 468 291 491 448
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,791 33,746 28,546 38,690 30,612
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,606 5,028 5,400 9,054 4,767
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,816 647 552 -1,438 1,728
Chi phí thuế TNDN 8,422 5,676 5,952 7,616 6,496
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,369 28,070 22,595 31,074 24,117
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,415 399 -103 684 89
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,954 27,672 22,698 30,390 24,027
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)