Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
966,561
|
1,126,518
|
1,195,172
|
1,012,231
|
969,553
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
893
|
2,680
|
22,430
|
4,070
|
977
|
Doanh thu thuần
|
965,668
|
1,123,838
|
1,172,742
|
1,008,161
|
968,576
|
Giá vốn hàng bán
|
590,466
|
682,812
|
689,593
|
581,317
|
565,760
|
Lợi nhuận gộp
|
375,202
|
441,026
|
483,149
|
426,844
|
402,816
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,042
|
4,098
|
8,249
|
16,582
|
8,977
|
Chi phí tài chính
|
10,290
|
11,637
|
7,551
|
7,478
|
6,893
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,490
|
4,819
|
917
|
335
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
153,897
|
190,251
|
207,304
|
180,672
|
187,836
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
84,893
|
84,062
|
96,891
|
100,037
|
80,579
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
133,040
|
159,347
|
180,450
|
156,121
|
138,020
|
Thu nhập khác
|
446
|
325
|
1,064
|
823
|
985
|
Chi phí khác
|
986
|
432
|
485
|
1,562
|
1,912
|
Lợi nhuận khác
|
-540
|
-107
|
579
|
-740
|
-927
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,877
|
173
|
798
|
883
|
1,535
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
132,500
|
159,241
|
181,028
|
155,382
|
137,093
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,757
|
37,233
|
37,477
|
39,368
|
22,702
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-164
|
-1,355
|
249
|
-6,368
|
4,964
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,593
|
35,878
|
37,726
|
33,000
|
27,666
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
102,907
|
123,363
|
143,302
|
122,382
|
109,428
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,884
|
-3,014
|
266
|
85
|
2,394
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
105,791
|
126,377
|
143,036
|
122,311
|
107,034
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|