I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
132,500
|
159,241
|
179,998
|
155,382
|
137,093
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,386
|
29,013
|
19,890
|
16,044
|
3,456
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,740
|
22,502
|
22,819
|
22,895
|
22,301
|
- Các khoản dự phòng
|
6,431
|
5,602
|
5,176
|
9,596
|
-8,829
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8
|
-30
|
-207
|
-65
|
-25
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,268
|
-3,880
|
-8,823
|
-16,717
|
-9,991
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,490
|
4,819
|
925
|
335
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
159,886
|
188,253
|
199,888
|
171,426
|
140,549
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,816
|
9,678
|
-37,725
|
-65,295
|
-18,315
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,293
|
13,615
|
107,395
|
40,263
|
-15,257
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,850
|
33,447
|
-10,483
|
5,569
|
-24,950
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,113
|
1,779
|
1,597
|
1,279
|
343
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
159,200
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,814
|
-4,439
|
-1,413
|
-335
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-29,029
|
-37,198
|
-37,622
|
-35,982
|
-28,021
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,427
|
-12,761
|
-24,958
|
-18,722
|
-22,392
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
124,056
|
192,376
|
196,680
|
257,403
|
31,957
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,821
|
-10,607
|
-9,019
|
-14,119
|
-13,659
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
183
|
0
|
176
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-53,000
|
-333,100
|
-68,671
|
-72,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26,665
|
59,866
|
125,870
|
111,200
|
51,770
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
100
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,055
|
5,023
|
7,057
|
17,632
|
10,995
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
899
|
1,382
|
-209,009
|
46,042
|
-22,719
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
302,961
|
309,153
|
19,253
|
36,470
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-350,990
|
-314,405
|
-88,390
|
-36,470
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-79,599
|
-53,403
|
-26,582
|
-95,827
|
-95,943
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-127,628
|
-58,655
|
-95,719
|
-95,827
|
-95,943
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,673
|
135,103
|
-108,048
|
207,618
|
-86,705
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62,117
|
59,437
|
199,564
|
86,591
|
294,274
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
24
|
50
|
65
|
25
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,437
|
194,564
|
91,565
|
294,274
|
207,594
|