Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 77.446 78.250 55.838 58.400 62.034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.511 16.123 3.899 9.477 8.865
1. Tiền 2.511 3.623 3.899 2.973 7.865
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 12.500 0 6.505 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21.300 23.336 33.900 30.800 29.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 29.800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21.300 23.336 33.900 30.800 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.080 38.242 17.448 17.134 21.929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.809 38.447 12.912 15.469 19.209
2. Trả trước cho người bán 4.309 1.322 5.930 2.578 4.951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.769 2.883 2.908 3.388 2.070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.807 -4.410 -4.301 -4.301 -4.301
IV. Tổng hàng tồn kho 215 288 117 239 945
1. Hàng tồn kho 215 288 117 239 945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 340 260 474 750 494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 261 198 427 729 493
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 47 21 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 80 62 0 0 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.627 14.411 16.594 14.976 10.734
I. Các khoản phải thu dài hạn 31 31 10 32 32
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 31 31 10 32 32
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.559 11.686 10.993 10.387 9.666
1. Tài sản cố định hữu hình 11.559 11.686 10.993 10.387 9.666
- Nguyên giá 17.437 18.390 18.065 18.366 18.641
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.878 -6.704 -7.072 -7.979 -8.975
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 279 279 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -279 -279 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 4.000 4.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 4.000 4.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.036 2.693 1.592 557 1.036
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.036 2.693 1.592 557 1.036
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91.072 92.661 72.432 73.376 72.768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 43.690 44.470 24.384 24.247 24.049
I. Nợ ngắn hạn 43.690 44.470 24.384 24.247 24.049
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.558 34.780 8.002 10.789 6.289
4. Người mua trả tiền trước 334 503 6.722 963 3.832
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 724 595 1.239 1.802 2.085
6. Phải trả người lao động 2.678 3.775 3.206 5.821 5.766
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.211 1.323 989 1.158 1.739
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 83 0 182
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.085 3.296 3.942 3.527 3.860
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 202 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 102 196 0 186 296
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 47.382 48.191 48.048 49.129 48.719
I. Vốn chủ sở hữu 47.382 48.191 48.048 49.129 48.719
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.353 42.353 42.353 42.353 42.353
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 769 769 769 769 769
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 449 449 449 449 449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.812 4.621 4.477 5.559 5.148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 422 931 864 728 1.022
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.390 3.689 3.614 4.831 4.126
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91.072 92.661 72.432 73.376 72.768