1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92.985
|
118.524
|
74.638
|
118.454
|
102.204
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
92.985
|
118.524
|
74.638
|
118.454
|
102.204
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.304
|
99.185
|
55.291
|
97.316
|
80.654
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.681
|
19.339
|
19.348
|
21.138
|
21.550
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.841
|
1.486
|
1.870
|
3.042
|
1.850
|
7. Chi phí tài chính
|
1.379
|
0
|
524
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
1.707
|
|
703
|
327
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.913
|
14.030
|
16.118
|
17.374
|
17.878
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.230
|
5.088
|
4.576
|
6.104
|
5.194
|
12. Thu nhập khác
|
942
|
11
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
35
|
201
|
9
|
5
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
906
|
-190
|
-9
|
-5
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.137
|
4.898
|
4.567
|
6.099
|
5.194
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
747
|
1.209
|
954
|
1.268
|
1.068
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
747
|
1.209
|
954
|
1.268
|
1.068
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.390
|
3.689
|
3.614
|
4.831
|
4.126
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.390
|
3.689
|
3.614
|
4.831
|
4.126
|