TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17.563.337
|
18.216.911
|
18.299.290
|
20.408.633
|
15.479.503
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.096.779
|
1.203.195
|
2.973.806
|
2.250.268
|
2.700.325
|
1. Tiền
|
778.379
|
686.565
|
1.656.705
|
765.717
|
1.303.372
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
318.400
|
516.630
|
1.317.100
|
1.484.551
|
1.396.953
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.077.127
|
11.484.754
|
10.583.194
|
12.593.327
|
6.616.188
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
10.576.112
|
10.576.076
|
9.895.137
|
11.755.137
|
5.604.137
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.987
|
-2.329
|
-2.001
|
-2.447
|
-2.155
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
503.001
|
911.008
|
690.058
|
840.636
|
1.014.206
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.493.354
|
2.170.274
|
1.491.430
|
1.968.162
|
1.670.842
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.335.606
|
1.911.094
|
1.277.487
|
1.611.294
|
1.502.679
|
2. Trả trước cho người bán
|
99.989
|
115.443
|
119.688
|
138.373
|
90.595
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
39.567
|
37.517
|
43.017
|
43.307
|
43.307
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
77.158
|
166.208
|
112.651
|
242.544
|
101.276
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-58.966
|
-59.989
|
-61.413
|
-67.355
|
-67.014
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.736.362
|
3.193.745
|
3.098.515
|
3.396.670
|
4.307.165
|
1. Hàng tồn kho
|
3.804.191
|
3.256.388
|
3.162.611
|
3.440.058
|
4.346.396
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-67.829
|
-62.642
|
-64.096
|
-43.388
|
-39.231
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
159.715
|
164.943
|
152.345
|
200.206
|
184.983
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34.667
|
36.962
|
34.822
|
41.874
|
37.893
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
110.510
|
114.714
|
106.932
|
133.161
|
132.870
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14.538
|
13.267
|
10.591
|
25.170
|
14.220
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.775.409
|
5.492.607
|
5.553.448
|
5.462.627
|
5.249.126
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.667
|
6.670
|
5.756
|
9.669
|
10.865
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.667
|
6.670
|
7.054
|
9.669
|
10.865
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-1.298
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.055.962
|
4.015.697
|
4.110.737
|
4.024.886
|
3.969.775
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.340.861
|
2.322.529
|
2.438.878
|
2.386.289
|
2.350.532
|
- Nguyên giá
|
4.800.391
|
5.017.401
|
5.148.149
|
5.185.875
|
5.253.996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.459.530
|
-2.694.872
|
-2.709.271
|
-2.799.586
|
-2.903.464
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.655
|
3.570
|
3.485
|
3.400
|
8.209
|
- Nguyên giá
|
3.727
|
3.727
|
3.727
|
3.727
|
8.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72
|
-157
|
-242
|
-327
|
-472
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.711.446
|
1.689.598
|
1.668.374
|
1.635.197
|
1.611.034
|
- Nguyên giá
|
2.321.682
|
2.323.109
|
2.324.806
|
2.314.079
|
2.314.201
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-610.236
|
-633.511
|
-656.432
|
-678.882
|
-703.168
|
III. Bất động sản đầu tư
|
417.908
|
417.721
|
417.510
|
416.651
|
417.245
|
- Nguyên giá
|
442.785
|
443.451
|
444.098
|
444.098
|
445.570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.877
|
-25.730
|
-26.588
|
-27.447
|
-28.325
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
180.616
|
210.438
|
170.416
|
188.422
|
207.455
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
180.616
|
210.438
|
170.416
|
188.422
|
207.455
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
488.394
|
226.122
|
226.122
|
226.062
|
26.062
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
262.272
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.122
|
26.122
|
26.122
|
26.062
|
26.062
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
200.000
|
200.000
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200.000
|
200.000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
520.205
|
519.080
|
544.350
|
528.957
|
554.511
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
495.807
|
492.085
|
499.445
|
485.685
|
508.393
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
23.512
|
26.109
|
44.080
|
42.452
|
45.298
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
886
|
886
|
825
|
820
|
820
|
VII. Lợi thế thương mại
|
107.657
|
96.881
|
78.555
|
67.979
|
63.213
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.338.746
|
23.709.518
|
23.852.738
|
25.871.260
|
20.728.629
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.967.735
|
15.014.900
|
15.013.726
|
16.868.539
|
11.768.757
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.181.587
|
14.246.270
|
14.385.116
|
16.372.511
|
11.279.200
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.377.293
|
12.047.168
|
11.441.475
|
14.062.118
|
9.046.983
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
446.081
|
587.702
|
522.347
|
400.904
|
833.656
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38.996
|
58.724
|
75.081
|
49.471
|
72.539
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52.899
|
97.713
|
135.465
|
68.231
|
85.536
|
6. Phải trả người lao động
|
306.612
|
318.778
|
460.778
|
270.638
|
281.653
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
325.550
|
560.624
|
495.237
|
495.608
|
465.499
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.686
|
2.345
|
2.640
|
2.415
|
2.135
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
452.270
|
388.425
|
1.070.462
|
888.261
|
273.866
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.770
|
9.770
|
10.506
|
9.770
|
9.770
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
169.431
|
175.020
|
171.123
|
125.095
|
207.564
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
786.148
|
768.630
|
628.610
|
496.027
|
489.557
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.789
|
8.677
|
6.694
|
7.416
|
8.156
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
405.006
|
411.459
|
259.057
|
108.022
|
112.342
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
334.925
|
319.808
|
335.026
|
332.833
|
329.592
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39.467
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
35.962
|
27.221
|
27.467
|
47.390
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.466
|
1.466
|
366
|
366
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.371.011
|
8.694.618
|
8.842.012
|
9.002.722
|
8.959.872
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.371.011
|
8.694.618
|
8.842.012
|
9.002.722
|
8.959.872
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.162.946
|
2.162.946
|
2.162.946
|
2.162.946
|
2.162.946
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
904.737
|
904.737
|
904.737
|
904.737
|
904.737
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
60.689
|
60.689
|
60.689
|
60.689
|
60.689
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-167.189
|
-167.189
|
-167.189
|
-167.189
|
-167.189
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
412.929
|
413.822
|
416.463
|
408.896
|
509.561
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.021
|
811
|
803
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.407.523
|
1.577.539
|
1.668.751
|
1.786.450
|
1.784.657
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.238.487
|
1.216.234
|
1.195.596
|
1.678.778
|
1.536.993
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
169.036
|
361.306
|
473.155
|
107.673
|
247.664
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.588.355
|
3.741.262
|
3.794.813
|
3.846.193
|
3.704.471
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.338.746
|
23.709.518
|
23.855.738
|
25.871.260
|
20.728.629
|