I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.641
|
-2.015
|
-4.267
|
-6.799
|
-17.308
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-41.682
|
340
|
-5.214
|
-5.236
|
13.334
|
- Khấu hao TSCĐ
|
690
|
661
|
842
|
927
|
13.512
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-42.373
|
-321
|
-6.056
|
-6.163
|
-3.410
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
3.232
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-17.042
|
-1.676
|
-9.481
|
-12.035
|
-3.974
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.817
|
-836
|
-53.944
|
39.165
|
-7.254
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
|
-141
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.204
|
-149
|
1.054.620
|
4.984
|
301.898
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
-28
|
-191
|
97
|
-4.048
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.093
|
-4.057
|
-14.095
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
341.609
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-224
|
-183
|
-84
|
-453
|
-133
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
329.863
|
-6.930
|
976.825
|
31.759
|
286.347
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22.769
|
-303.153
|
-927.509
|
-1.842.493
|
-2.501.534
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200.000
|
|
|
-20.000
|
-23.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200.000
|
|
|
20.000
|
23.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
39.648
|
1.655
|
4.605
|
7.550
|
2.229
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
62.417
|
-301.497
|
-922.904
|
-1.834.943
|
-2.499.306
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
411.934
|
580.000
|
-54
|
383.836
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
55.000
|
177.160
|
1.479.550
|
2.040.612
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-148.631
|
-232.160
|
-208.612
|
-38.138
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
318.303
|
525.000
|
1.270.883
|
2.386.309
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
392.280
|
9.876
|
578.921
|
-532.301
|
173.351
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
487.551
|
46.752
|
56.628
|
635.549
|
103.248
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
879.831
|
56.628
|
635.549
|
103.248
|
276.599
|