1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
755.968
|
626.318
|
765.790
|
907.354
|
1.193.446
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
146
|
53
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
755.968
|
626.318
|
765.644
|
907.301
|
1.193.446
|
4. Giá vốn hàng bán
|
652.701
|
557.183
|
681.223
|
796.232
|
1.073.093
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
103.267
|
69.135
|
84.422
|
111.070
|
120.353
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
819
|
289
|
5.648
|
368
|
902
|
7. Chi phí tài chính
|
16.455
|
13.821
|
13.078
|
18.838
|
20.330
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.726
|
13.969
|
12.864
|
18.786
|
19.985
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-475
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.619
|
8.169
|
10.520
|
8.027
|
8.709
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48.118
|
36.110
|
48.695
|
56.761
|
55.065
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.419
|
11.324
|
17.776
|
27.812
|
37.150
|
12. Thu nhập khác
|
994
|
6.358
|
3.700
|
919
|
923
|
13. Chi phí khác
|
449
|
750
|
1.170
|
1.490
|
2.699
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
544
|
5.608
|
2.530
|
-571
|
-1.776
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.963
|
16.932
|
20.306
|
27.241
|
35.374
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.510
|
4.529
|
5.617
|
6.608
|
8.132
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
1.461
|
1.136
|
760
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.510
|
4.529
|
7.078
|
7.745
|
8.892
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.453
|
12.403
|
13.228
|
19.496
|
26.481
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
877
|
673
|
1.177
|
920
|
971
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.576
|
11.729
|
12.051
|
18.576
|
25.511
|