1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.896.156
|
3.061.331
|
3.518.886
|
3.230.272
|
3.216.595
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32.890
|
24.712
|
28.496
|
56.284
|
66.242
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.863.265
|
3.036.619
|
3.490.390
|
3.173.988
|
3.150.352
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.808.240
|
2.902.316
|
3.397.537
|
3.093.309
|
3.069.912
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
55.026
|
134.303
|
92.852
|
80.679
|
80.441
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.942
|
1.456
|
520
|
1.619
|
1.369
|
7. Chi phí tài chính
|
547
|
1.612
|
902
|
412
|
331
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
547
|
985
|
902
|
412
|
331
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
43.817
|
43.963
|
41.773
|
43.255
|
50.175
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.451
|
17.281
|
21.514
|
22.190
|
20.911
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.153
|
72.901
|
29.183
|
16.441
|
10.393
|
12. Thu nhập khác
|
13.035
|
10.534
|
8.883
|
10.169
|
24.568
|
13. Chi phí khác
|
92
|
30
|
267
|
226
|
127
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
12.943
|
10.504
|
8.615
|
9.943
|
24.441
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.096
|
83.406
|
37.799
|
26.383
|
34.835
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.111
|
17.635
|
7.998
|
5.332
|
7.116
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.153
|
-39
|
103
|
112
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.264
|
17.596
|
8.101
|
5.444
|
7.116
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.831
|
65.809
|
29.698
|
20.939
|
27.719
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.831
|
65.809
|
29.698
|
20.939
|
27.719
|