Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 165.119 185.335 151.500 144.839 151.070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.685 3.434 5.993 7.372 1.745
1. Tiền 17.685 3.434 5.993 7.372 1.745
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21.208 21.708 19.708 13.208 9.062
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21.208 21.708 19.708 13.208 9.062
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86.451 116.824 83.967 76.518 97.395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55.640 84.118 81.225 74.183 91.150
2. Trả trước cho người bán 7.494 8.298 6.797 7.386 7.969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32.372 35.372 8.000 11.500 11.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.193 14.704 15.397 11.215 14.614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24.249 -25.669 -27.452 -27.766 -27.837
IV. Tổng hàng tồn kho 15.915 14.146 17.511 17.045 15.998
1. Hàng tồn kho 16.572 14.803 18.167 18.270 17.224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -656 -656 -656 -1.225 -1.225
V. Tài sản ngắn hạn khác 23.860 29.223 24.321 30.696 26.870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 524 433 397 658 480
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23.336 28.790 23.924 30.038 26.390
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94.209 104.376 119.333 116.429 116.468
I. Các khoản phải thu dài hạn 58 4.732 32.604 33.043 33.342
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 27.372 27.372 27.372
5. Phải thu dài hạn khác 58 4.732 5.231 5.670 5.970
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.653 13.080 13.896 13.297 12.699
1. Tài sản cố định hữu hình 12.925 12.358 13.179 12.587 11.995
- Nguyên giá 31.428 31.428 32.804 32.804 32.804
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.503 -19.070 -19.625 -20.217 -20.809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 728 722 716 710 704
- Nguyên giá 1.409 1.409 1.409 1.409 1.409
- Giá trị hao mòn lũy kế -680 -686 -693 -699 -705
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.852 1.852 1.852 0 1.071
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.852 1.852 1.852 0 1.071
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 23.765 29.908 16.303 16.006 15.626
1. Đầu tư vào công ty con 18.605 18.605 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 16.450 16.303 16.006 15.626
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.840 -5.147 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 54.881 54.805 54.679 54.083 53.729
1. Chi phí trả trước dài hạn 54.850 54.774 54.649 54.052 53.698
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 31 31 31 31 31
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 259.328 289.711 270.834 261.269 267.537
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80.867 109.726 109.366 103.709 109.010
I. Nợ ngắn hạn 80.329 108.762 90.681 103.283 108.585
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.338 17.338 0 18.595 18.660
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47.656 77.383 72.633 72.038 73.414
4. Người mua trả tiền trước 898 895 4.375 2.980 3.660
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33 124 258 40 86
6. Phải trả người lao động 236 115 40 750 755
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.734 6.072 6.332 6.668 6.964
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 139 140 140 135 120
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.280 6.502 6.709 1.884 4.926
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 193 193 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16 193 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 538 964 18.685 425 425
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 480 409 391 391 391
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 489 18.228 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 58 66 66 34 34
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 178.461 179.985 161.468 157.560 158.527
I. Vốn chủ sở hữu 178.461 179.985 161.468 157.560 158.527
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 199.367 199.367 188.700 188.700 188.700
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.480 15.480 15.480 15.480 15.480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.597 2.597 2.597 2.597 2.597
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337 337 337 337 337
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39.320 -37.795 -45.646 -49.554 -48.586
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38.488 -38.644 -40.733 -40.733 -40.733
- LNST chưa phân phối kỳ này -832 849 -4.913 -8.820 -7.853
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 259.328 289.711 270.834 261.269 267.537