Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 151.500 144.839 151.070 154.459 145.176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.993 7.372 1.745 8.937 9.105
1. Tiền 5.993 7.372 1.745 8.937 9.105
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.708 13.208 9.062 7.062 4.062
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 7.062 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.708 13.208 9.062 0 4.062
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83.967 76.518 97.395 94.811 88.867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81.225 74.183 91.150 84.860 79.971
2. Trả trước cho người bán 6.797 7.386 7.969 8.281 7.728
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8.000 11.500 11.500 12.500 12.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.397 11.215 14.614 16.863 16.368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27.452 -27.766 -27.837 -27.693 -27.700
IV. Tổng hàng tồn kho 17.511 17.045 15.998 14.347 14.267
1. Hàng tồn kho 18.167 18.270 17.224 15.572 15.492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -656 -1.225 -1.225 -1.225 -1.225
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.321 30.696 26.870 29.302 28.875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 397 658 480 366 238
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23.924 30.038 26.390 28.936 28.637
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 119.333 116.429 116.468 116.540 115.627
I. Các khoản phải thu dài hạn 32.604 33.043 33.342 33.723 34.023
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 27.372 27.372 27.372 27.372 27.372
5. Phải thu dài hạn khác 5.231 5.670 5.970 6.350 6.651
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.896 13.297 12.699 12.111 11.527
1. Tài sản cố định hữu hình 13.179 12.587 11.995 11.413 10.835
- Nguyên giá 32.804 32.804 32.804 32.805 32.804
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.625 -20.217 -20.809 -21.392 -21.969
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 716 710 704 698 692
- Nguyên giá 1.409 1.409 1.409 1.409 1.409
- Giá trị hao mòn lũy kế -693 -699 -705 -711 -717
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.852 0 1.071 1.080 1.080
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.852 0 1.071 1.080 1.080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.303 16.006 15.626 16.450 16.297
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16.303 16.006 15.626 16.450 16.297
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 54.679 54.083 53.729 53.177 52.700
1. Chi phí trả trước dài hạn 54.649 54.052 53.698 53.146 52.669
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 31 31 31 31 31
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270.834 261.269 267.537 270.999 260.803
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 109.366 103.709 109.010 112.495 102.844
I. Nợ ngắn hạn 90.681 103.283 108.585 112.114 102.462
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 18.595 18.660 18.652 18.790
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 72.633 72.038 73.414 76.829 66.940
4. Người mua trả tiền trước 4.375 2.980 3.660 3.554 2.799
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 258 40 86 47 112
6. Phải trả người lao động 40 750 755 674 740
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.332 6.668 6.964 7.323 7.636
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 140 135 120 94 87
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.709 1.884 4.926 4.940 5.358
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 193 193 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18.685 425 425 381 381
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 391 391 391 381 381
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18.228 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 66 34 34 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 161.468 157.560 158.527 158.504 157.960
I. Vốn chủ sở hữu 161.468 157.560 158.527 158.504 157.960
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 188.700 188.700 188.700 188.700 188.700
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.480 15.480 15.480 15.480 15.480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.597 2.597 2.597 2.597 2.597
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337 337 337 337 337
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45.646 -49.554 -48.586 -48.610 -49.154
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -40.733 -40.733 -40.733 -40.733 -48.610
- LNST chưa phân phối kỳ này -4.913 -8.820 -7.853 -7.877 -544
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 270.834 261.269 267.537 270.999 260.803