TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
165.119
|
185.335
|
151.500
|
144.839
|
151.070
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.685
|
3.434
|
5.993
|
7.372
|
1.745
|
1. Tiền
|
17.685
|
3.434
|
5.993
|
7.372
|
1.745
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21.208
|
21.708
|
19.708
|
13.208
|
9.062
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21.208
|
21.708
|
19.708
|
13.208
|
9.062
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86.451
|
116.824
|
83.967
|
76.518
|
97.395
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55.640
|
84.118
|
81.225
|
74.183
|
91.150
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.494
|
8.298
|
6.797
|
7.386
|
7.969
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
32.372
|
35.372
|
8.000
|
11.500
|
11.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.193
|
14.704
|
15.397
|
11.215
|
14.614
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24.249
|
-25.669
|
-27.452
|
-27.766
|
-27.837
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.915
|
14.146
|
17.511
|
17.045
|
15.998
|
1. Hàng tồn kho
|
16.572
|
14.803
|
18.167
|
18.270
|
17.224
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-656
|
-656
|
-656
|
-1.225
|
-1.225
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.860
|
29.223
|
24.321
|
30.696
|
26.870
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
524
|
433
|
397
|
658
|
480
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23.336
|
28.790
|
23.924
|
30.038
|
26.390
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94.209
|
104.376
|
119.333
|
116.429
|
116.468
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
58
|
4.732
|
32.604
|
33.043
|
33.342
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
27.372
|
27.372
|
27.372
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
58
|
4.732
|
5.231
|
5.670
|
5.970
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.653
|
13.080
|
13.896
|
13.297
|
12.699
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.925
|
12.358
|
13.179
|
12.587
|
11.995
|
- Nguyên giá
|
31.428
|
31.428
|
32.804
|
32.804
|
32.804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.503
|
-19.070
|
-19.625
|
-20.217
|
-20.809
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
728
|
722
|
716
|
710
|
704
|
- Nguyên giá
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-680
|
-686
|
-693
|
-699
|
-705
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.852
|
1.852
|
1.852
|
0
|
1.071
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.852
|
1.852
|
1.852
|
0
|
1.071
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23.765
|
29.908
|
16.303
|
16.006
|
15.626
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
18.605
|
18.605
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
16.450
|
16.303
|
16.006
|
15.626
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.840
|
-5.147
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54.881
|
54.805
|
54.679
|
54.083
|
53.729
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54.850
|
54.774
|
54.649
|
54.052
|
53.698
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
259.328
|
289.711
|
270.834
|
261.269
|
267.537
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80.867
|
109.726
|
109.366
|
103.709
|
109.010
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80.329
|
108.762
|
90.681
|
103.283
|
108.585
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.338
|
17.338
|
0
|
18.595
|
18.660
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
47.656
|
77.383
|
72.633
|
72.038
|
73.414
|
4. Người mua trả tiền trước
|
898
|
895
|
4.375
|
2.980
|
3.660
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33
|
124
|
258
|
40
|
86
|
6. Phải trả người lao động
|
236
|
115
|
40
|
750
|
755
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.734
|
6.072
|
6.332
|
6.668
|
6.964
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
139
|
140
|
140
|
135
|
120
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.280
|
6.502
|
6.709
|
1.884
|
4.926
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
193
|
193
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16
|
193
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
538
|
964
|
18.685
|
425
|
425
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
480
|
409
|
391
|
391
|
391
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
489
|
18.228
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
58
|
66
|
66
|
34
|
34
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
178.461
|
179.985
|
161.468
|
157.560
|
158.527
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
178.461
|
179.985
|
161.468
|
157.560
|
158.527
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
199.367
|
199.367
|
188.700
|
188.700
|
188.700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
337
|
337
|
337
|
337
|
337
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-39.320
|
-37.795
|
-45.646
|
-49.554
|
-48.586
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-38.488
|
-38.644
|
-40.733
|
-40.733
|
-40.733
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-832
|
849
|
-4.913
|
-8.820
|
-7.853
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
259.328
|
289.711
|
270.834
|
261.269
|
267.537
|