TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
151.500
|
144.839
|
151.070
|
154.459
|
145.176
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.993
|
7.372
|
1.745
|
8.937
|
9.105
|
1. Tiền
|
5.993
|
7.372
|
1.745
|
8.937
|
9.105
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.708
|
13.208
|
9.062
|
7.062
|
4.062
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
7.062
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.708
|
13.208
|
9.062
|
0
|
4.062
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83.967
|
76.518
|
97.395
|
94.811
|
88.867
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
81.225
|
74.183
|
91.150
|
84.860
|
79.971
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.797
|
7.386
|
7.969
|
8.281
|
7.728
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.000
|
11.500
|
11.500
|
12.500
|
12.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.397
|
11.215
|
14.614
|
16.863
|
16.368
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27.452
|
-27.766
|
-27.837
|
-27.693
|
-27.700
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.511
|
17.045
|
15.998
|
14.347
|
14.267
|
1. Hàng tồn kho
|
18.167
|
18.270
|
17.224
|
15.572
|
15.492
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-656
|
-1.225
|
-1.225
|
-1.225
|
-1.225
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.321
|
30.696
|
26.870
|
29.302
|
28.875
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
397
|
658
|
480
|
366
|
238
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23.924
|
30.038
|
26.390
|
28.936
|
28.637
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
119.333
|
116.429
|
116.468
|
116.540
|
115.627
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32.604
|
33.043
|
33.342
|
33.723
|
34.023
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
27.372
|
27.372
|
27.372
|
27.372
|
27.372
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.231
|
5.670
|
5.970
|
6.350
|
6.651
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.896
|
13.297
|
12.699
|
12.111
|
11.527
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.179
|
12.587
|
11.995
|
11.413
|
10.835
|
- Nguyên giá
|
32.804
|
32.804
|
32.804
|
32.805
|
32.804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.625
|
-20.217
|
-20.809
|
-21.392
|
-21.969
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
716
|
710
|
704
|
698
|
692
|
- Nguyên giá
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
1.409
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-693
|
-699
|
-705
|
-711
|
-717
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.852
|
0
|
1.071
|
1.080
|
1.080
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.852
|
0
|
1.071
|
1.080
|
1.080
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16.303
|
16.006
|
15.626
|
16.450
|
16.297
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
16.303
|
16.006
|
15.626
|
16.450
|
16.297
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54.679
|
54.083
|
53.729
|
53.177
|
52.700
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54.649
|
54.052
|
53.698
|
53.146
|
52.669
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
270.834
|
261.269
|
267.537
|
270.999
|
260.803
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
109.366
|
103.709
|
109.010
|
112.495
|
102.844
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90.681
|
103.283
|
108.585
|
112.114
|
102.462
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
18.595
|
18.660
|
18.652
|
18.790
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
72.633
|
72.038
|
73.414
|
76.829
|
66.940
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.375
|
2.980
|
3.660
|
3.554
|
2.799
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
258
|
40
|
86
|
47
|
112
|
6. Phải trả người lao động
|
40
|
750
|
755
|
674
|
740
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.332
|
6.668
|
6.964
|
7.323
|
7.636
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
140
|
135
|
120
|
94
|
87
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.709
|
1.884
|
4.926
|
4.940
|
5.358
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
193
|
193
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18.685
|
425
|
425
|
381
|
381
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
391
|
391
|
391
|
381
|
381
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
18.228
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
66
|
34
|
34
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
161.468
|
157.560
|
158.527
|
158.504
|
157.960
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
161.468
|
157.560
|
158.527
|
158.504
|
157.960
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
188.700
|
188.700
|
188.700
|
188.700
|
188.700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
15.480
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
2.597
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
337
|
337
|
337
|
337
|
337
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-45.646
|
-49.554
|
-48.586
|
-48.610
|
-49.154
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-40.733
|
-40.733
|
-40.733
|
-40.733
|
-48.610
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.913
|
-8.820
|
-7.853
|
-7.877
|
-544
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
270.834
|
261.269
|
267.537
|
270.999
|
260.803
|