Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70.848 92.715 90.096 98.772 101.185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 70.848 92.715 90.096 98.772 101.185
4. Giá vốn hàng bán 65.052 85.471 86.667 94.122 94.137
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.797 7.244 3.429 4.650 7.048
6. Doanh thu hoạt động tài chính 695 4.023 918 827 995
7. Chi phí tài chính 315 1.153 712 719 346
-Trong đó: Chi phí lãi vay 300 342 300 351 351
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -297 -380
9. Chi phí bán hàng 2.808 2.899 3.022 3.345 3.253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.490 4.891 5.496 3.658 3.001
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -121 2.325 -4.883 -2.540 1.062
12. Thu nhập khác 0 16 0 1.882 193
13. Chi phí khác 45 624 30 2.217 288
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -45 -608 -30 -335 -95
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -166 1.717 -4.913 -2.875 967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -166 1.717 -4.913 -2.875 967
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -166 1.717 -4.913 -2.875 967