1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70.848
|
92.715
|
90.096
|
98.772
|
101.185
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
70.848
|
92.715
|
90.096
|
98.772
|
101.185
|
4. Giá vốn hàng bán
|
65.052
|
85.471
|
86.667
|
94.122
|
94.137
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.797
|
7.244
|
3.429
|
4.650
|
7.048
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
695
|
4.023
|
918
|
827
|
995
|
7. Chi phí tài chính
|
315
|
1.153
|
712
|
719
|
346
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
300
|
342
|
300
|
351
|
351
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
-297
|
-380
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.808
|
2.899
|
3.022
|
3.345
|
3.253
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.490
|
4.891
|
5.496
|
3.658
|
3.001
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-121
|
2.325
|
-4.883
|
-2.540
|
1.062
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
16
|
0
|
1.882
|
193
|
13. Chi phí khác
|
45
|
624
|
30
|
2.217
|
288
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-45
|
-608
|
-30
|
-335
|
-95
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-166
|
1.717
|
-4.913
|
-2.875
|
967
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-166
|
1.717
|
-4.913
|
-2.875
|
967
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-166
|
1.717
|
-4.913
|
-2.875
|
967
|