TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
208,006
|
225,285
|
178,883
|
403,057
|
229,573
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,093
|
73,865
|
22,003
|
23,173
|
6,161
|
1. Tiền
|
4,536
|
73,865
|
17,003
|
23,173
|
6,161
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,557
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
51,920
|
37,401
|
44,381
|
253,009
|
84,501
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
60,561
|
41,480
|
42,981
|
52,304
|
60,284
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,380
|
20,391
|
20,751
|
225,494
|
35,380
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,546
|
10,097
|
15,217
|
9,778
|
23,405
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,568
|
-34,568
|
-34,568
|
-34,568
|
-34,568
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,583
|
6,902
|
6,550
|
11,735
|
11,717
|
1. Hàng tồn kho
|
5,583
|
6,902
|
6,550
|
11,735
|
11,717
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
105,409
|
107,117
|
105,949
|
115,140
|
127,195
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,778
|
5,043
|
2,710
|
11,035
|
22,405
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
100,631
|
102,074
|
103,238
|
104,104
|
104,771
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,022,868
|
1,020,441
|
1,547,396
|
1,495,683
|
2,048,100
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,210
|
2,200
|
2,200
|
2,200
|
2,200
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,210
|
2,200
|
2,200
|
2,200
|
2,200
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,005,548
|
976,835
|
1,501,635
|
1,454,379
|
2,017,636
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,005,533
|
976,835
|
1,501,635
|
1,454,379
|
2,017,636
|
- Nguyên giá
|
1,131,987
|
1,132,107
|
1,703,045
|
1,705,015
|
2,339,983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-126,455
|
-155,273
|
-201,410
|
-250,636
|
-322,347
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
746
|
746
|
746
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-731
|
-746
|
-746
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7,310
|
16,913
|
1,614
|
65
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7,310
|
16,913
|
1,614
|
65
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,800
|
24,493
|
41,947
|
39,038
|
28,264
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,473
|
24,282
|
41,430
|
38,517
|
28,264
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,327
|
212
|
517
|
522
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,230,874
|
1,245,726
|
1,726,279
|
1,898,739
|
2,277,673
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
642,219
|
635,189
|
1,091,337
|
1,238,388
|
1,606,136
|
I. Nợ ngắn hạn
|
186,033
|
217,635
|
263,956
|
288,723
|
380,540
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
154,527
|
154,527
|
199,328
|
214,262
|
306,622
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,690
|
28,558
|
26,697
|
33,275
|
52,650
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10
|
10
|
10
|
55
|
10
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,008
|
8,745
|
15,040
|
20,629
|
3,310
|
6. Phải trả người lao động
|
10,085
|
13,942
|
13,527
|
11,592
|
5,913
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
916
|
7,131
|
4,889
|
4,884
|
5,157
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
176
|
117
|
59
|
1,615
|
266
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,950
|
2,024
|
1,882
|
1,720
|
1,986
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,671
|
2,581
|
2,524
|
693
|
4,625
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
456,186
|
417,554
|
827,381
|
949,665
|
1,225,596
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
456,186
|
417,554
|
827,381
|
949,665
|
1,225,596
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
588,655
|
610,537
|
634,942
|
660,351
|
671,537
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
588,655
|
610,537
|
634,942
|
660,351
|
671,537
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,355
|
500,355
|
500,355
|
500,355
|
500,355
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-224
|
-288
|
-288
|
-288
|
-288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
839
|
69,839
|
69,839
|
69,839
|
69,839
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,918
|
1,918
|
1,918
|
1,918
|
1,918
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85,766
|
38,713
|
63,118
|
88,527
|
99,713
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
69,740
|
740
|
38,713
|
740
|
84,515
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16,026
|
37,973
|
24,405
|
87,787
|
15,198
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,230,874
|
1,245,726
|
1,726,279
|
1,898,739
|
2,277,673
|