Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 460.190 464.208 305.402 409.437 540.057
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 460.190 464.208 305.402 409.437 540.057
4. Giá vốn hàng bán 427.854 435.372 274.663 285.696 337.617
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.336 28.835 30.739 123.741 202.440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.376 2.519 2.011 3.452 5.135
7. Chi phí tài chính 219 420 5.108 68.612 74.590
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 168 4.421 67.849 72.734
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.491 14.250 9.766 12.425 23.210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.002 16.684 17.876 46.157 109.775
12. Thu nhập khác 954 936 16 763 338
13. Chi phí khác 5.592 328 5 34 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.639 608 11 729 289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19.363 17.292 17.887 46.886 110.064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.205 3.644 3.789 10.615 21.443
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -173 159 -83 -1.229 835
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.032 3.803 3.706 9.386 22.278
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.331 13.489 14.181 37.500 87.787
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.331 13.489 14.181 37.500 87.787