1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90.863
|
169.262
|
99.357
|
114.522
|
159.065
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
90.863
|
169.262
|
99.357
|
114.522
|
159.065
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58.703
|
127.833
|
60.177
|
67.815
|
98.231
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.160
|
41.428
|
39.180
|
46.708
|
60.834
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.092
|
1.215
|
1.405
|
1.419
|
826
|
7. Chi phí tài chính
|
19.478
|
18.502
|
16.999
|
13.899
|
25.747
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.341
|
18.444
|
16.728
|
13.470
|
21.208
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.788
|
3.832
|
3.523
|
7.122
|
5.404
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.987
|
20.309
|
20.063
|
27.106
|
30.509
|
12. Thu nhập khác
|
328
|
|
|
1.279
|
|
13. Chi phí khác
|
31
|
2
|
|
699
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
296
|
-2
|
|
580
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.283
|
20.306
|
20.063
|
27.685
|
30.509
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.324
|
5.339
|
4.008
|
4.623
|
6.409
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-1.326
|
29
|
1.115
|
-306
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.324
|
4.013
|
4.037
|
5.738
|
6.103
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.959
|
16.293
|
16.026
|
21.947
|
24.405
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.959
|
16.293
|
16.026
|
21.947
|
24.405
|