Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.863 169.262 99.357 114.522 159.065
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.863 169.262 99.357 114.522 159.065
4. Giá vốn hàng bán 58.703 127.833 60.177 67.815 98.231
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.160 41.428 39.180 46.708 60.834
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.092 1.215 1.405 1.419 826
7. Chi phí tài chính 19.478 18.502 16.999 13.899 25.747
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.341 18.444 16.728 13.470 21.208
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.788 3.832 3.523 7.122 5.404
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.987 20.309 20.063 27.106 30.509
12. Thu nhập khác 328 1.279
13. Chi phí khác 31 2 699
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 296 -2 580
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.283 20.306 20.063 27.685 30.509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.324 5.339 4.008 4.623 6.409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1.326 29 1.115 -306
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.324 4.013 4.037 5.738 6.103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.959 16.293 16.026 21.947 24.405
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.959 16.293 16.026 21.947 24.405