Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99.357 114.522 159.065 189.258 162.834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 99.357 114.522 159.065 189.258 162.834
4. Giá vốn hàng bán 60.177 67.815 98.231 135.577 119.183
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.180 46.708 60.834 53.682 43.651
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.405 1.419 826 1.824 3.641
7. Chi phí tài chính 16.999 13.899 25.747 30.322 28.436
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.728 13.470 21.208 29.305 25.911
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.523 7.122 5.404 6.155 8.152
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.063 27.106 30.509 19.029 10.704
12. Thu nhập khác 1.279 45
13. Chi phí khác 699 221
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 580 -175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.063 27.685 30.509 19.029 10.529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.008 4.623 6.409 3.310 4.940
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 29 1.115 -306 522 -2.819
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.037 5.738 6.103 3.831 2.121
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.026 21.947 24.405 15.198 8.408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.026 21.947 24.405 15.198 8.408