I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.363
|
17.292
|
17.887
|
47.108
|
110.064
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.440
|
-1.004
|
8.937
|
154.335
|
224.872
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.406
|
994
|
6.130
|
87.914
|
153.060
|
- Các khoản dự phòng
|
109
|
154
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
84
|
332
|
-218
|
-611
|
82
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.840
|
-2.651
|
-1.396
|
-576
|
-1.004
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
168
|
4.421
|
67.609
|
72.734
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.803
|
16.288
|
26.824
|
201.443
|
334.936
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-67.283
|
-11.486
|
44.556
|
38.261
|
4.122
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12.455
|
2.556
|
18.608
|
-3.473
|
-6.528
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.327
|
-13.698
|
-91
|
2.604
|
43.257
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
36.523
|
167
|
-2.866
|
-5.535
|
-40.999
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-168
|
-4.005
|
-66.854
|
-71.798
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.741
|
-3.024
|
-3.180
|
-8.020
|
-4.674
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-982
|
-612
|
-3.577
|
-1.060
|
-2.575
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35.462
|
-9.976
|
76.267
|
157.367
|
255.741
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-134
|
-4.391
|
-341.686
|
-781.698
|
-780.591
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23.757
|
600
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-61.083
|
-1.000
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
41.000
|
8.083
|
44.000
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.968
|
2.826
|
2.045
|
576
|
1.053
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.507
|
6.119
|
-295.640
|
-781.122
|
-779.538
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
224.132
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
2.958
|
228.000
|
532.000
|
669.110
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-317
|
-423
|
-112.875
|
-154.527
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
2.641
|
227.577
|
643.258
|
514.583
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.955
|
-1.216
|
8.204
|
19.502
|
-9.213
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.037
|
6.082
|
4.865
|
12.877
|
32.387
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
-191
|
8
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.082
|
4.865
|
12.877
|
32.387
|
23.173
|